Từ vựng là một trong những yếu tố quan trọng, bắt buộc phải học khi học tiếng Hàn. Hệ thống các từ vựng tiếng Hàn cũng vô cùng đa dạng. Tuy nhiên với những người mới học tiếng Hàn ở trình độ sơ cấp thì các bạn cần phải nắm được những từ vựng cơ bản nhất.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn hay gặp để giúp các bạn củng cố thêm vốn từ nhé.
>>>> Thêm nhiều từ vựng thường dùng: 
http://tienghangiaotiep.edu.vn/1-so-...uen-thuoc.html

DANH TỪ
Học sinh --->학생 
Sinh viên --->대학생 
Thầy giáo/ cô giáo --->선생님 
Chợ --->시장
Hoa quả --->과일
Rượu --->소주 
Bia --->맥주 
Tiệm ăn --->식당 
Tủ lạnh --->냉장고
Tivi --->텔레비전 
Máy tính --->컴퓨터 
Cái bàn --->상 
Ghế --->의자 





ĐỘNG TỪ
Ăn ---->먹다 
Uống ---->마시다 
Mặc ---->입다 
Nói ---->말하다
Đánh, đập ---->때리다 
Đứng ---->서다 
Xem ---->보다 
Chết ---->죽다 
Sống ---->살다 
Giết ---->죽이다 
Say ---->취하다 
Chửi mắng ---->욕하다 
Học ---->공부하다 
Ngồi ---->앉다 
>>>> Các bạn có thể tìm hiểu kinh nghiệm học tiếng Hàn tại:
http://tienghangiaotiep.edu.vn/kinh-...hoc-tieng-han/
>>>> Học tiếng Hàn chất lượng cao tại: http://tienghangiaotiep.edu.vn