Tư vấn mua xe SUV, các dòng xe gầm cao 5 chỗ, 7 chỗ giá xe & ưu nhược điểm

Chuyên đề: Tư vấn mua xe
Chỉnh sửa lúc: 13/10/2023

Vài năm trở lại đây, xe gầm cao nổi lên như một sự thay thế hoàn hảo cho những mẫu sedan cùng tầm giá bởi tính đa dụng và thiết kế mạnh mẽ, cứng cáp đặc trưng. Trong bài viết này, danhgiaXe sẽ tổng hợp tất cả các mẫu SUV phổ thông mà khách hàng có thể mua được tại Việt Nam.

Xem thêm:

Những mẫu SUV 7 chỗ trong tầm giá trên 2 tỉ đồng tại Việt Nam

TOP xe 5 chỗ gầm cao tại Việt Nam

1. Cần quan tâm gì khi mua xe SUV?

Thiết kế ngoại thất cũng là một yếu tố quan trọng khi chọn mua SUV, đặc biệt là tại thị trường Việt Nam. Một thiết kế đẹp mắt và khỏe khoắn được xem là tiêu chuẩn của nhiều khách hàng khi chọn mua SUV.

Không gian cũng là yếu tố được nhiều khách hàng quan tâm khi chọn mua SUV. Bản thân chữ “SUV” tại thị trường Việt Nam cũng phần nào được nhiều khách hàng hiểu là một mẫu xe có không gian rộng rãi và thoải mái hơn so với những mẫu sedan cùng tầm tiền.

Không gian nội thất trên Hyundai Santa Fe  Không gian nội thất trên Hyundai Santa Fe 

Bên cạnh đó, khoảng sáng gầm cũng là thông số được các chuyên gia và khách hàng có kinh nghiệm lưu tâm. Tình trạng ngập lụt tại các đô thị lớn là một phần nguyên nhân cho sự chuyển dịch sang phân khúc SUV tại Việt Nam. Do đó, một mẫu xe có khoảng sáng gầm lớn về lý thuyết sẽ mang đến nhiều lợi thế hơn khi cần vượt qua các đoạn đường trũng thấp.

Toyota Fortuner có khoảng sáng gầm lên đến 279 mm Toyota Fortuner có khoảng sáng gầm lên đến 279 mm

Khả năng vận hành cũng là yếu tố thu hút nhiều khách hàng đến với một mẫu SUV. Ở phân khúc SUV đô thị (B-SUV), các nhà sản xuất thường sử dụng những mẫu động cơ cỡ nhỏ để đảm bảo tính kinh tế. Tuy nhiên, khi lên đến những phân khúc cao hơn như C-SUV hay D-SUV, những mẫu xe có động cơ mạnh mẽ và hệ dẫn động 4 bánh luôn giành được nhiều sự quan tâm hơn.

Bạn có thể tìm hiểu thêm những yếu tố khác cần quan tâm khi chọn mua xe SUV qua bài viết dưới đây:

Lựa chọn xe SUV gia đình, cần quan tâm điều gì?

2. Các phân khúc SUV tại Việt Nam

Dựa theo kích thước, động cơ và giá bán đề xuất, có thể chia các mẫu SUV phổ thông tại Việt Nam thành 3 phân khúc chính:

B-SUV:

Còn được biết đến là phân khúc “SUV đô thị”, những mẫu xe ở phân khúc này thường có giá bán dễ tiếp cận, cấu hình 5 chỗ ngồi, động cơ có sức mạnh vừa phải và tiết kiệm nhiên liệu đi cùng không gian đủ thoải mái cho 2 hàng ghế.

Những mẫu xe tiêu biểu có thể kể đến như: Kia Seltos, Hyundai Kona, MG ZS, ...

MG ZS thuộc phân khúc B-SUV MG ZS thuộc phân khúc B-SUV

C-SUV:

Những mẫu xe ở phân khúc này có kích thước lớn, không gian rộng rãi và được ưu tiên trang bị động cơ mạnh mẽ hơn. Bên cạnh đó, một số mẫu xe ở phân khúc này cũng được sử dụng cấu hình 5+2 chỗ ngồi giúp tối ưu giá trị sử dụng của không gian xe (Honda CR-V, Mitsubishi Outlander). 

Các tính năng trang bị cũng bắt đầu được các nhà sản xuất ô tô đầu tư nhiều hơn cho sản phẩm của mình ở phân khúc C-SUV, đặc biệt là các gói an toàn thông minh với các tính năng nổi bật như Hỗ trợ phanh tự động, Cảnh báo chệch làn hay Ga tự động thích ứng, ...

Mazda CX-5 là mẫu C-SUV sở hữu nhiều trang bị an toàn cao cấp từ bộ công nghệ Mazda i-ActivSense Mazda CX-5 là mẫu C-SUV sở hữu nhiều trang bị an toàn cao cấp từ bộ công nghệ Mazda i-ActivSense

Những mẫu xe tiêu biểu ở phân khúc này là: Mazda CX-5, Toyota Corolla Cross, Hyundai Tucson, Honda CR-V, Mitsubishi Outlander ...

Honda CR-V - mẫu C-SUV với 7 chỗ ngồi Honda CR-V - mẫu C-SUV với 7 chỗ ngồi

D-SUV:

Đây là phân khúc SUV cao nhất của những mẫu xe phổ thông tại thị trường Việt Nam. Giá bán ở phân khúc này do đó cũng cao hơn đáng kể (1 tỷ - 1.5 tỷ). Những mẫu xe ở phân khúc này cũng được các hãng tập trung đầy đủ các công nghệ cao cấp nhất, đi cùng thiết kế bắt mắt, sang trọng và khả năng vận hành mạnh mẽ. Hầu hết các mẫu xe trong phân khúc này đề sử dụng cấu hình 7 chỗ ngồi do lợi thế sẵn có về mặt kích thước.

Mazda CX-8 được đánh giá cao nhờ thiết kế hiện đại và đẹp mắt hàng đầu trong phân khúc D-SUV Mazda CX-8 được đánh giá cao nhờ thiết kế hiện đại và đẹp mắt hàng đầu trong phân khúc D-SUV

Những mẫu xe nổi bật trong phân khúc này hầu hết đều là những cái tên quen thuộc và đã tạo được chỗ đứng nhất định trong lòng khách hàng Việt: Toyota Fortuner, Ford Everest, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, ...

Xem thêm:

10 Lý do khiến khách hàng nghiện xe SUV

Top các dòng SUV 7 chỗ đáng mua trong từng phân khúc

Kia Sorento All New - mẫu xe thuộc phân khúc D-SUV tại Việt Nam Kia Sorento All New - mẫu xe thuộc phân khúc D-SUV tại Việt Nam

3. Thông tin các mẫu xe theo từng phân khúc

B – SUV (SUV đô thị)

1. MG ZS (569 – 619 triệu đồng)

Giá bán:

Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng
ZS STD 538,000,000 Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ
ZS Lux+ 638,000,000 Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ

Thông tin sơ bộ:

• Động cơ xăng 1.5L (112 hp – 150 Nm)

• Hộp tự động vô cấp

• Hệ dẫn động cầu trước

• Kích thước tổng thể: 4.323 x 1.809 x 1.653 mm

• Chiều dài cơ sở: 2.585 mm

• Khoảng sáng gầm xe: 170 mm

• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.59L/100 km

MG ZS - mẫu xe mới trong phân khúc B-SUV tại Việt Nam MG ZS - mẫu xe mới trong phân khúc B-SUV tại Việt Nam

Nhận xét ưu & nhược điểm:

 - Giá bán hấp dẫn đi cùng thiết kế đẹp mắt là những ưu điểm chính của MG ZS.

 - Thương hiệu và khả năng vận hành chỉ ở mức đủ dùng lại là những yếu tố khiến nhiều khách hàng còn e dè.

Xem thêm

Đánh giá MG ZS 2023: Giá rẻ nhất phân khúc, tiện nghi đầy ắp nhưng "dính" gốc xe "Tàu"

2. Ford Ecosport (603 – 686 triệu đồng)

Giá bán:

EcoSport hiện đã ngừng phân phối chính hãng tại Việt Nam, các bác quan tâm dòng xe này có thể tham khảo trên các sàn xe cũ.

Thông tin sơ bộ:

• Động cơ xăng 1.5L (120 hp – 151 Nm) / 1.0L tăng áp (125 hp – 170 Nm)

• Hộp số sàn 5 cấp / tự động 6 cấp

• Hệ dẫn động cầu trước

• Kích thước tổng thể: 4.096 x 1.765 x 1.665 mm

• Chiều dài cơ sở: 2.519 mm

• Khoảng sáng gầm: 175 mm

• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.17 L/100 km (động cơ 1.5L) / 6.39 L/100 km (động cơ tăng áp 1.0L)

Ford Ecosport - mẫu B-SUV từng một thời thống trị phân khúc tại Việt Nam Ford Ecosport - mẫu B-SUV từng một thời thống trị phân khúc tại Việt Nam

Nhận xét ưu & nhược điểm:

Thiết kế mạnh mẽ, cứng cáp đặc trưng xe Mỹ là ưu điểm của Ecosport so với các đối thủ trong phân khúc.

Tuy nhiên, không gian không quá rộng rãi và sức mạnh động cơ chỉ ở mức tương đối lại là rào cản của mẫu xe này.

3. Kia Seltos (609 – 729 triệu đồng)

Giá bán:

Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng
Seltos 1.4L Turbo Deluxe 609,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Seltos 1.4L Turbo Luxury 649,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Seltos 1.4L Turbo Premium 704,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Seltos 1.6L AT Deluxe 604,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Seltos 1.6L AT Luxury 639,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Seltos 1.6L AT Premium 694,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Seltos 1.4T X-Line 714,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Seltos 1.4L GT-Line 714,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý

Thông tin sơ bộ:

• Động cơ xăng 1.4L tăng áp (138 hp – 242 Nm)

• Hộp tự động ly hợp kép 7 cấp

• Hệ dẫn động cầu trước

• Kích thước tổng thể: 4.165 x 1.800 x 1.565 mm

• Chiều dài cơ sở: 2.600mm

• Khoảng sáng gầm xe: 190 mm

• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.3L/100 km

Mẫu B-SUV Kia Seltos Mẫu B-SUV Kia Seltos

Nhận xét ưu & nhược điểm:

 - Thiết kế đẹp mắt với hệ thống đèn full LED độc đáo là điểm nhấn chính trên Kia Seltos mới. Bên cạnh đó, không gian nội thất rộng rãi với danh sách options phong phú trên Seltos cũng được nhiều khách hàng đánh giá cao.

 - Tuy nhiên, hộp số ly hợp kép có nguy cơ bị quá nhiệt trong điều kiện kẹt xe lại là điểm trừ khiến nhiều khách hàng băn khoăn trước khi "xuống tiền".

Xem thêm

Đánh giá Kia Seltos 2023: Đối thủ mạnh trong phân khúc

4. Mazda CX-3 (649 – 729 triệu đồng)

Giá bán:

Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng
Mazda CX-3 1.5L AT 534,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Mazda CX-3 1.5L Deluxe 569,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Mazda CX-3 1.5L Luxury 599,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Mazda CX-3 1.5L Premium 654,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý

Thông tin sơ bộ:

• Động cơ xăng 1.5L (110 hp – 144 Nm)

• Hộp tự động 6 cấp

• Hệ dẫn động cầu trước

• Kích thước tổng thể: 4.275 x 1.765 x 1.535 mm

• Chiều dài cơ sở: 2.570 mm

• Khoảng sáng gầm: 155 mm

• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.8 L/100 km

Mazda CX-3 là mẫu xe mới nhất trong phân khúc B-SUV tại Việt Nam Mazda CX-3 là mẫu xe mới nhất trong phân khúc B-SUV tại Việt Nam

Nhận xét ưu & nhược điểm:

 - Thiết kế đẹp mắt đi cùng cảm giác lái tốt là những ưu điểm chính của CX-3.

 - Tuy vậy, không gian khoang cabin hạn chế lại là điểm yếu lớn trên mẫu xe này.

Xem thêm

Đánh giá Mazda CX-3 2023: thiết kế trẻ trung, công nghệ ngập tràn nhưng động cơ hơi yếu

5. Hyundai Kona (636 – 750 triệu đồng)

Giá bán:

Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng
Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn 636,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Kona 2.0 AT Đặc biệt 699,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Kona 1.6 Turbo 750,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý

Thông tin sơ bộ:

• Động cơ xăng 2.0L (148 hp – 180 Nm) / 1.6L tăng áp (175 hp – 265 Nm)

• Hộp số tự động 6 cấp / ly hợp kép 7 cấp

• Hệ dẫn động cầu trước

• Kích thước tổng thể: 4.096 x 1.765 x 1.665 mm

• Chiều dài cơ sở: 2.519 mm

• Khoảng sáng gầm: 170 mm

• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.79 L/100 km (động cơ 2.0L) / 6.93 L/100 km (động cơ tăng áp 1.6L)

Mẫu B-SUV Hyundai Kona Mẫu B-SUV Hyundai Kona

Nhận xét ưu & nhược điểm:

 - Thiết kế lạ mắt với dải đèn định vị tách rời đi cùng khả năng vận hành mạnh mẽ so với các đối thủ cùng phân khúc giúp Kona ghi điểm trong mắt khách hàng.

 - Tuy nhiên, nhược điểm về không gian cũng như hiện tượng quá nhiệt hộp số ly hợp kép trên Kona cũng nhận không ít ý kiến trái chiều từ khách hàng.

Xem thêm

Đánh giá Hyundai Kona 2023: đã đến lúc thay đổi để cạnh tranh tốt hơn

6. Honda HR-V (786 – 866 triệu đồng)

Giá bán:

Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng
HR-V G (Đen ánh độc tôn / Xám phong cách) 699,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
HR-V G (Đỏ cá tính / Trắng ngọc quý phái) 704,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
HR-V L 826,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
HR-V L (đỏ cá tính, trắng ngọc trai, trắng bạc) 831,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
HR-V RS 871,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
HR-V RS (đỏ cá tính, trắng ngọc trai, trắng bạc) 876,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý

Thông tin sơ bộ:

• Động cơ xăng 1.8L (141 hp – 172 Nm)

• Hộp tự động vô cấp

• Hệ dẫn động cầu trước

• Kích thước tổng thể: 4.334 x 1.772 x 1.605 mm

• Chiều dài cơ sở: 2.610mm

• Khoảng sáng gầm xe: 170 mm

• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.7L/100 km

Honda HR-V là mẫu B-SUV có giá cao vượt tầm phân khúc tại Việt Nam Honda HR-V là mẫu B-SUV có giá cao vượt tầm phân khúc tại Việt Nam

Nhận xét ưu & nhược điểm:

 - Thiết kế đẹp mắt, hiện đại và cảm giác lái tốt đặc trưng của một mẫu xe nhà Honda là điểm cộng chính trên HR-V. 

 - Dù vậy, giá bán cao vượt tầm phân khúc lại trở thành rào cản chính của mẫu xe này đối với một bộ phận không nhỏ khách hàng Việt.

Xem thêm

Đánh giá Honda HR-V 2023: Giá tăng nhưng được nâng cấp toàn diện, động cơ mạnh mẽ đi kèm gói an toàn Honda Sensing

C – SUV

1. Beijing X7 (528 – 758 triệu đồng)

Giá bán:

Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng 
BAIC Bejing X7 MT 528,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
BAIC Bejing X7 E 658,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
BAIC Bejing X7 Premium 718,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý

Thông tin sơ bộ:

• Động cơ xăng 1.5L tăng áp (188 hp – 275 Nm)

• Hộp tự động ly hợp kép 7 cấp

• Hệ dẫn động cầu trước

• Kích thước tổng thể: 4.710 x 1.892 x 1.715mm

• Chiều dài cơ sở: 2.800 mm

• Khoảng sáng gầm xe: 180 mm

• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: - L/100 km

Beijing X7 là mẫu C-SUV với danh sách trang bị tiện nghi và công nghệ hàng đầu phân khúc Beijing X7 là mẫu C-SUV với danh sách trang bị tiện nghi và công nghệ hàng đầu phân khúc

Nhận xét ưu & nhược điểm:

 - Thiết kế đẹp mắt, trang bị tiện nghi và an toàn phong phú đi cùng động cơ tăng áp mạnh mẽ là những ưu điểm chính trên X7.

 - Ở chiều ngược lại, thương hiệu Trung Quốc chính là rào cản lớn nhất trên con đường chinh phục thị trường của mẫu xe này.

2. Toyota Corolla Cross (720 – 910 triệu đồng)

Giá bán:

Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng
Corolla Cross 1.8G 755,000,000

Theo chương trình khuyến mãi của đại lý

Corolla Cross 1.8V 860,000,000
Corolla Cross 1.8HEV 955,000,000

Thông tin sơ bộ:

• Động cơ xăng 1.8L (137 hp – 172 Nm) / hybrid 1.8L (150 hp – 305 Nm)

• Hộp số tự động vô cấp

• Hệ dẫn động cầu trước

• Kích thước tổng thể: 4.460 x 1.825 x 1.620 mm

• Chiều dài cơ sở: 2.640 mm

• Khoảng sáng gầm: 161 mm

• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 7.63 L/100 km (động cơ 1.8L) / 4.2 L/100 km (động cơ hybrid 1.8L)

Toyota Corolla Cross là mẫu C-SUV đi tiên phong trong việc phổ cập xe lai hybrid tại Việt Nam Toyota Corolla Cross là mẫu C-SUV đi tiên phong trong việc phổ cập xe lai hybrid tại Việt Nam

Nhận xét ưu & nhược điểm:

 - Thương hiệu mạnh và thiết kế trẻ trung, đẹp mắt là những yếu tố thu hút khách hàng trên mẫu xe được đánh giá là "con lai" giữa phân khúc B-SUV và C-SUV này. 

 - Tuy nhiên, lượng trang bị / giá thành ở mức vừa đủ của Corolla Cross có thể vẫn chưa được một bộ phận khách hàng chấp nhận.

Xem thêm

Đánh giá Toyota Corolla Cross 2023: Động cơ đủ dùng, nhiều tính năng an toàn thông minh

3. Hyundai Tucson (799 – 940 triệu đồng)

Giá bán:

Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng
Tucson 2.0 Tiêu chuẩn 845,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Tucson 2.0 Đặc biệt 955,000,000
Tucson 1.6 T-GDi Đặc biệt 1,055,000,000
Tucson 2.0 Diesel Đặc biệt 1,060,000,000

Thông tin sơ bộ:

• Động cơ I4 Smart Stream (156 hp - 192 Nm), I4 SmartStream (180 hp - 265 Nm), I4 Turbo SmartStream (186 hp - 416 Nm)

• Hộp số 6 AT, 7 DCT, 8 AT.

• Hệ dẫn động FWD

• Kích thước tổng thể: 4.630x1.865x1.695 mm

• Chiều dài cơ sở: 2.755 mm

• Khoảng sáng gầm xe: 181 mm

Hyundai Tucson là mẫu C-SUV cung cấp nhiều tùy chọn động cơ nhất trong phân khúc Hyundai Tucson là mẫu C-SUV cung cấp nhiều tùy chọn động cơ nhất trong phân khúc

Nhận xét ưu & nhược điểm:

 - Không gian rộng rãi, thiết kế hiện đại, trang bị phong phú và nhiều tùy chọn động cơ là những ưu điểm chính của Hyundai Tucson. 

 - Tuy nhiên, nhược điểm về tầm quan sát kém (góc chữ A lớn) lại khiến một bộ phận khách hàng băn khoăn trước khi "xuống tiền".

Xem thêm

Đánh giá Hyundai Tucson 2023: Thiết kế đẹp mắt, nhiều tiện nghi nhưng công suất yếu hơn đối thủ

4. Mitsubishi Outlander (825 – 1.100 triệu đồng)

Giá bán:

Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng
Outlander CVT 2.0 825,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Outlander CVT 2.0 Premium 950,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Outlander 2.4 CVT Premium (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) 1,100,000,000 -

Thông tin sơ bộ:

• Động cơ xăng 2.0L (143 hp – 196 Nm)

• Hộp tự động vô cấp

• Hệ dẫn động cầu trước

• Kích thước tổng thể: 4.695 x 1.810 x 1.710 mm

• Chiều dài cơ sở: 2.670 mm

• Khoảng sáng gầm: 190

• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 7.25 L/100 km

Mitsubishi Outlander là mẫu C-SUV có thiết kế la-zăng nổi bật và đẹp mắt Mitsubishi Outlander là mẫu C-SUV có thiết kế la-zăng nổi bật và đẹp mắt

Nhận xét ưu & nhược điểm:

 - Thiết kế mạnh mẽ, khỏe khoắn cùng khả năng vận hành và không gian rộng rãi là những điểm nhấn chính trên Outlander. 

 - Tuy nhiên, thiết kế nội thất có phần lỗi thời lại là nhược điểm bị nhiều khách hàng phản ánh trên Outlander.

Xem thêm

Đánh giá Mitsubishi Outlander 2023: mẫu xe hội tụ nhiều yếu tố ‘đủ dùng’ như độ rộng rãi, vận hành, độ bền bỉ và an toàn cao

5. Mazda CX-30 (839 – 899 triệu đồng)

Giá bán:

Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng
Mazda CX-30 2.0L Luxury 699,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Mazda CX-30 2.0L Premium 739,000,000

Thông tin sơ bộ:

• Động cơ xăng 2.0L (153 hp – 200 Nm)

• Hộp tự động 6 cấp

• Hệ dẫn động cầu trước

• Kích thước tổng thể: 4.395 x 1.795 x 1.540 mm

• Chiều dài cơ sở: 2.655 mm

• Khoảng sáng gầm: 175 mm

• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: - L/100 km

Mazda CX-30 là mẫu C-SUV được định vị giữa CX-3 và CX-5 của Mazda tại Việt Nam Mazda CX-30 là mẫu C-SUV được định vị giữa CX-3 và CX-5 của Mazda tại Việt Nam

Nhận xét ưu & nhược điểm:

 - Tương tự như CX-3, thiết kế đẹp mắt đi cùng cảm giác lái tốt là những ưu điểm chính của CX-30.

 - Tuy nhiên, không gian khoang cabin vẫn còn hạn chế so với các đối thủ cùng phân khúc vẫn là điểm yếu cần khắc phục trên mẫu xe này.

Xem thêm

Đánh giá Mazda CX-30 2023: Thiết kế đẹp, tiện nghi phong phú, vận hành linh hoạt nhưng giá bán cao

6. Mazda CX-5 (839 – 1.059 triệu đồng)

Giá bán:

Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng
CX-5 2.0L Deluxe 759,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CX-5 2.0L Luxury 799,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CX-5 2.0L Premium 839,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CX-5 2.0L Premium Sport 859,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CX-5 2.0L Premium Exclusive 879,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CX-5 2.5L Signature Sport 979,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CX-5 2.5L Signature Exclusive 999,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý

Thông tin sơ bộ:

• Động cơ xăng 2.0L (154 hp – 200 Nm) / xăng2.5L (188 hp – 252 Nm)

• Hộp số tự động 6 cấp

• Hệ dẫn động cầu trước / dẫn động hai cầu toàn thời gian

• Kích thước tổng thể: 4.550 x 1.840 x 1.680 mm

• Chiều dài cơ sở: 2.700 mm

• Khoảng sáng gầm: 200 mm

• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 7.3 L/100 km (động cơ 2.0L) / 7.8 L/100 km (động cơ 2.5L – cầu trước) / 8.4 L/100 km (động cơ 2.5L – hai cầu)

Mazda CX-5 tại khu phức hợp Chu Lai, Quảng Nam Mazda CX-5 tại khu phức hợp Chu Lai, Quảng Nam

Nhận xét ưu & nhược điểm:

 - Thiết kế đẹp mắt, trang bị tiện nghi phong phú và khả năng vận hành mạnh mẽ là những điểm nhấn chính trên mẫu SUV hạng C nhà Mazda.

 - Không gian trên CX-5 đã có nhiều sự nâng cấp từ hai mẫu xe đàn em, tuy nhiên vẫn chỉ được nhiều chuyên gia và khách hàng đánh giá ở mức đủ dùng trong phân khúc.

Xem thêm

Đánh giá Mazda CX-5 2023: Nội thất hơi chật, trang bị và giá bán hợp lý

7. Peugeot 3008 (979 – 1.069 triệu đồng)

Giá bán:

Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng
Peugeot 3008 Active 1,019,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Peugeot 3008 Allure 1,129,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Peugeot 3008 GT 1,229,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý

Thông tin sơ bộ:

• Động cơ xăng 1.6L tăng áp (165 hp – 245 Nm)

• Hộp tự động 6 cấp

• Hệ dẫn động cầu trước

• Kích thước tổng thể: 4.510 x 1.850 x 1.662 mm

• Chiều dài cơ sở: 2.730 mm

• Khoảng sáng gầm xe: 219 mm

• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.84 L/100 km

Mẫu C-SUV Peugeot 3008 Mẫu C-SUV Peugeot 3008

Nhận xét ưu & nhược điểm:

 - Thương hiệu Pháp, thiết kế độc đáo từ ngoài vào trong cùng khả năng vận hành mạnh mẽ là những ưu điểm chính của 3008. 

 - Tuy nhiên, ngoại hình dễ gây nhầm lẫn với những người anh em 2008 hoặc 5008. Ghế ngồi của xe có thiết kế dựng đứng gây cảm giác khó chịu khi ngồi lâu.

Xem thêm

Đánh giá Peugeot 3008 2023: Cân bằng tốt giữa thiết kế - động cơ và trang bị tiện nghi

8. Subaru Forester (969 – 1.229 triệu đồng)

Giá bán:

Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng
Subaru Forester 2.0 i-L 969,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Subaru Forester 2.0 i-L EyeSight 1,099,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Subaru Forester 2.0 i-S EyeSight 1,199,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý

Thông tin sơ bộ:

• Động cơ xăng 2.0L (156 hp – 196 Nm)

• Hộp tự động vô cấp

• Hệ dẫn động hai cầu toàn thời gian

• Kích thước tổng thể: 4.625 x 1.815 x 1.730 mm

• Chiều dài cơ sở: 2.670 mm

• Khoảng sáng gầm xe: 220 mm

• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 8.51 L/100 km

Mẫu C-SUV Subaru Forester Mẫu C-SUV Subaru Forester

Nhận xét ưu & nhược điểm:

 - Thiết kế mạnh mẽ, nam tính và khả năng vận hành độc đáo của khối động cơ Boxer là những điểm cộng trên Forester. Gói an toàn chủ động Eyesight cũng là điểm nhấn trên mẫu xe này. 

 - Tuy nhiên, yếu tố thương hiệu đi cùng giá bán tương đối cao là những rào cản của Subaru so với các đối thủ khác trong phân khúc.

Xem thêm

Đánh giá Subaru Forester 2023: Nội thất rộng rãi, tiện nghi đủ dùng, vận hành ổn định nhưng giá bán cao

9. Honda CR-V (998 – 1.138 triệu đồng)

Giá bán:

Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng
CR-V 1.5G 1,109,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CR-V 1.5L 1,159,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CR-V 1.5 eHEV RS (nhập Thái) 1,259,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CR-V 1.5 L AWD 1,310,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý

Thông tin sơ bộ:

• Động cơ xăng 1.5L tăng áp (188 hp – 240 Nm)

• Hộp tự động vô cấp

• Hệ dẫn động cầu trước

• Kích thước tổng thể: 4.584 x 1.855 x 1.679 mm

• Chiều dài cơ sở: 2.660 mm

• Khoảng sáng gầm: 198 mm

• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.9 L/100 km

Honda CR-V là mẫu C-SUV nổi tiếng, đã tạo được vị thế nhất định trên thị trường xe Việt Honda CR-V là mẫu C-SUV nổi tiếng, đã tạo được vị thế nhất định trên thị trường xe Việt

Nhận xét ưu & nhược điểm:

 - Thiết kế mạnh mẽ, cảm giác lái tốt và không gian rộng rãi là những ưu điểm được khách hàng đánh giá cao trên CR-V 2021. Các trang bị an toàn cao cấp trong gói Honda Sensing cũng được nhiều chuyên gia cho điểm tích cực trên mẫu SUV hạng C.

 - Tuy nhiên, độ ù khi vận hành cùng hàng ghế 3 chỉ ở mức "cho có" của CR-V cũng nhận nhiều đánh giá không tích cực từ khách hàng.

Xem thêm

Đánh giá Honda CR-V 2023: mẫu xe 7 chỗ gầm cao hội tụ đầy đủ những yếu tố ‘cần và đủ’, đặc biệt với công nghệ an toàn hàng đầu Honda Sensing

D – SUV

1. Toyota Fortuner (1.026 – 1.470 triệu đồng)

Giá bán:

Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng
Fortuner 2.4MT 4x2 1,026,000,000

Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Fortuner 2.8AT 4x4 1,434,000,000
Fortuner 2.4 AT 4x2 1,118,000,000
Fortuner 2.7AT 4x2 1,229,000,000
Fortuner 2.7AT 4x4 1,319,000,000
Fortuner Legender 2.4AT 4x2 1,259,000,000
Fortuner Legender 2.8AT 4x4 1,470,000,000

Thông tin sơ bộ:

• Động cơ diesel 2.4L (147 hp – 400 Nm), 2.8L (201 hp – 500 Nm), động cơ xăng 2.7L (164 hp – 245 Nm)

• Hộp số sàn 6 cấp, số tự động 6 cấp

• Hệ dẫn động cầu sau/2 cầu bán thời gian 4WD

• Kích thước tổng thể: 4.795 x 1.855 x 1.835 mm

• Chiều dài cơ sở: 2.745 mm

• Khoảng sáng gầm xe: 279 mm

• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 8.28 L/100 km (động cơ diesel 2.4L), 8.63 L/100 km (động cơ diesel 2.8L), 10.7 L/100 km (động cơ xăng 2.7L).

Toyota Fortuner là một trong những mẫu xe giúp tạo dựng nên hình ảnh thương hiệu Toyota tại Việt Nam Toyota Fortuner là một trong những mẫu xe giúp tạo dựng nên hình ảnh thương hiệu Toyota tại Việt Nam

Nhận xét ưu & nhược điểm:

 - Fortuner từng một thời được xem là “tượng đài” của Toyota tại thị trường Việt Nam. Thiết kế đẹp mắt, khỏe khoắn, không gian rộng rãi cùng khả năng vận hành mạnh mẽ, ổn định là những ưu điểm được khách hàng đánh giá cao trên Fortuner. 

 - Ngược lại, cảm giác lái nhàm chán, độ ồn khoang máy và mức giá tương đối cao so với trang bị là những nhược điểm có thể kể đến trên Fortuner.

Xem thêm

Đánh giá Toyota Fortuner Legender 2023: Cải thiện diện mạo, bổ sung tiện nghi và tính năng an toàn nhưng chưa hấp dẫn

2. Mazda CX-8 (999 – 1.259 triệu đồng)

Giá bán:

Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng
Mazda CX-8 2.5L Luxury 949,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Mazda CX-8 2.5L Premium 1,024,000,000
Mazda CX-8 2.5L Premium AWD 1,119,000,000
Mazda CX-8 2.5L Premium AWD (6S) 1,129,000,000

Thông tin sơ bộ:

Động cơ xăng 2.5L (188 hp – 252 Nm)

• Hộp số tự động 6 cấp

Hệ dẫn động cầu trước/2 cầu toàn thời gian AWD

Kích thước tổng thể: 4.900 x 1.840 x 1.730 mm

Chiều dài cơ sở: 2.930 mm

Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 9.58 L/100 km.

Mazda CX-8 là mẫu xe có thiết kế hiện đại và đẹp mắt trong phân khúc D-SUV Mazda CX-8 là mẫu xe có thiết kế hiện đại và đẹp mắt trong phân khúc D-SUV

Nhận xét ưu & nhược điểm:

 - Thiết kế đẹp mắt đặc trưng theo ngôn ngữ Kodo vẫn được Mazda duy trì trên CX-8. Bên cạnh thiết kế, trang bị phong phú và sử dụng vật liệu cao cấp cũng là những ưu điểm quan trọng trên CX-8. Cảm giác lái được nhiều chuyên gia và khách hàng đánh giá là tốt nhất trong các xe phổ thông cũng giúp CX-8 tăng thêm lợi thế cạnh tranh.

 - Xe chưa có cảm biến áp suất lốp, lẫy chuyển số. Khả năng tăng tốc chậm ở dải tốc độ cao. Vô lăng xe khá nặng nếu người điều khiển là nữ giới. Xe cũng khá chòng chành khi di chuyển trên đường có nhiều khúc cua.

Xem thêm

Đánh giá Mazda CX-8 2023: chinh phục khách hàng bằng lợi thế tiện nghi phong phú, nội thất rộng rãi, thiết kế trẻ trung

3. Ford Everest (999 – 1.399 triệu đồng)

Giá bán:

Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng
Everest Ambiente 2.0L AT 4x2 1,099,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý

Everest Sport 2.0L AT 4x2

Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam

1,185,000,000
Everest Sport 2.0L AT 4x2 1,178,000,000

Everest Titanium 2.0L AT 4x2

Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam kết hợp với Nội thất da màu hạt dẻ

1,313,000,000

Everest Titanium 2.0L AT 4x2

Nội thất da màu hạt dẻ

1,306,000,000

Everest Titanium 2.0L AT 4x2

Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam

1,306,000,000

Everest Titanium 2.0L AT 4x2

1,299,000,000

Everest Titanium+ 2.0L AT 4x4

Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam kết hợp với Nội thất da màu hạt dẻ

1,482,000,000

Everest Titanium+ 2.0L AT 4x4

Nội thất da màu hạt dẻ

1,475,000,000

Everest Titanium+ 2.0L AT 4x4

Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam

1,475,000,000

Everest Titanium+ 2.0L AT 4x4

1,468,000,000

Everest Wildtrak 2.0L AT 4x4

1,499,000,000

Everest Wildtrak 2.0L AT 4x4

Màu Trắng tuyết / Màu đỏ cam / Màu Vàng luxe

1,506,000,000

Thông tin sơ bộ:

Động cơ diesel 210 hp2.0L Bi-Turbo (210 hp – 500 Nm), diesel 2.0L Turbo đơn (170 hp – 405 Nm)

Hộp số tự động 10 cấp SelectShift, tự động 6 cấp.

Hệ dẫn động cầu sau/2 cầu toàn thời gian 4WD

Kích thước tổng thể: 4.914 x 1.923 x 1.842 mm

• Chiều dài cơ sở: 2.900 mm

Ford Everest là mẫu D-SUV rất được yêu thích của Ford tại thị trường Việt Nam Ford Everest là mẫu D-SUV rất được yêu thích của Ford tại thị trường Việt Nam

Nhận xét ưu & nhược điểm:

 - Thiết kế mạnh mẽ, nam tính, khả năng vận hành mạnh mẽ và trang bị phong phú là những ưu điểm chính của Everest. 

 - Mức giá cao cùng những lo ngại về độ bền sau sự cố “chảy nhớt turbo” chính là yếu tố khiến nhiều khách hàng băn khoăn trước khi “xuống tiền” cho mẫu xe này.

Xem thêm

Đánh giá Ford Everest 2023: thiết kế mạnh mẽ, nam tính cùng loạt trang bị hỗ trợ vận hành vượt trội

4. Hyundai Santa Fe (1.055 – 1.375 triệu đồng)

Giá bán:

Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng
SantaFe 2.5 xăng 1,029,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
SantaFe 2.5 Xăng cao cấp 1,120,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
SantaFe 2.2 Dầu 1,210,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
SantaFe 2.2 Dầu cao cấp 1,269,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
SantaFe 1.6 Xăng hybrid 1,369,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý

Thông tin sơ bộ:

• Động cơ diesel 2.2L (198 hp – 440 Nm), xăng 2.5L (177 hp – 232 Nm)

• Hộp số tự động ly hợp kép 8 cấp (động cơ diesel), hộp số tự động 6 cấp (động cơ xăng)

• Hệ dẫn động cầu trước/2 cầu toàn thời gian AWD

• Kích thước tổng thể: 4.785 x 1.900 x 1.685 mm

• Chiều dài cơ sở: 2.765 mm

• Khoảng sáng gầm xe: 185 mm

• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.73 L/100 km (động cơ diesel), 9.27 L/100 km (động cơ xăng).

Hyundai Santa Fe là mẫu D-SUV chủ lực của Hyundai tại thị trường Việt Nam Hyundai Santa Fe là mẫu D-SUV chủ lực của Hyundai tại thị trường Việt Nam

Nhận xét ưu & nhược điểm:

 - Vừa được ra mắt bản nâng cấp giữa đời (facelift) trong tháng 5, Santa Fe vẫn kế thừa những ưu điểm từ thế hệ cũ như thiết kế độc đáo, hiện đại, trang bị tiện nghi phong phú và cao cấp, khả năng vận hành mạnh mẽ và được bổ sung gói công nghệ an toàn Smartsense cao cấp.

 - Tuy nhiên, chính ngôn ngữ trẻ trung và phá cách trong thiết kế cũng khiến Santa Fe không được lòng một bộ phận khách hàng đứng tuổi, vốn yêu thích sự trung tính và già dặn trong thiết kế xe.

Xem thêm

Đánh giá Hyundai SantaFe 2023: diện mạo mới, tiếp tục phát huy lợi thế công nghệ

5. Kia Sorento (1.179 – 1.759 triệu đồng)

Giá bán:

Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng
Sorento 2.2D Luxury 979,000,000 Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Sorento 2.2D Premium AWD 1,149,000,000
Sorento 2.2D Signature AWD - 7 chỗ (Nội thất Đen) 1,169,000,000
Sorento 2.2D Signature AWD - 7 chỗ (Nội thất Nâu) 1,234,000,000
Sorento 2.2D Signature AWD - 6 chỗ (Nội thất Nâu) 1,254,000,000
Sorento 2.5G Premium 1,049,000,000
Sorento 2.5G Signature AWD - 7 chỗ (Nội thất Đen) 1,124,000,000
Sorento 2.5G Signature AWD - 7 chỗ (Nội thất Nâu) 1,184,000,000
Sorento 2.5G Signature AWD - 6 chỗ (Nội thất Nâu) 1,179,000,000

Thông tin sơ bộ:

• Động cơ diesel 2.2L (198 hp – 440 Nm), xăng 2.5L (177 hp – 232 Nm)

• Hộp số tự động ly hợp kép 8 cấp (động cơ diesel), hộp số tự động 6 cấp (động cơ xăng)

• Hệ dẫn động cầu trước/2 cầu toàn thời gian AWD

• Kích thước tổng thể: 4.810 x 1.900 x 1.700 mm

• Chiều dài cơ sở: 2.815 mm

• Khoảng sáng gầm xe: 176 mm

• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.1 L/100 km (động cơ diesel), 8.78 L/100 km (động cơ xăng).

Kia Sorento là mẫu D-SUV thuộc thế hệ thứ 4 hoàn toàn mới của Kia Kia Sorento là mẫu D-SUV thuộc thế hệ thứ 4 hoàn toàn mới của Kia

Nhận xét ưu & nhược điểm:

 - Với việc được nâng cấp toàn diện từ trong ra ngoài, Sorento nhận được rất nhiều sự quan tâm từ các chuyên gia và khách hàng. Thừa hưởng những ưu điểm của thế hệ sản phẩm Kia mới nhất, Sorento có thiết kế mạnh mẽ và đẹp mắt, danh sách trang bị cực kỳ phong phú, khả năng vận hành mạnh mẽ và các trang bị an toàn chủ động hoàn toàn mới.

 - Cũng chính những nâng cấp này đã đẩy giá của Sorento lên cao hơn thế hệ cũ khá nhiều, có thể phần nào tạo ra rào cản với một bộ phận khách hàng.

Xem thêm

Đánh giá Kia Sorento 2023: Sự lựa chọn đáng cân nhắc trong tầm giá 1 tỷ đồng

6. Peugeot 5008 (1.099 – 1.399 triệu đồng)

Giá bán:

Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng
Peugeot 5008 Allure 1,219,000,000 Không có
Peugeot 5008 GT 1,319,000,000 Không có

Thông tin sơ bộ:

• Động cơ xăng 1.6L tăng áp (165 hp – 245 Nm)

• Hộp tự động 6 cấp

• Hệ dẫn động cầu trước

• Kích thước tổng thể: 4.670 x 1.855 x 1.655 mm

• Chiều dài cơ sở: 2.840 mm

• Khoảng sáng gầm xe: 165 mm

• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 7.4 L/100 km

Peugeot 5008 là mẫu D-SUV có thiết kế độc đáo và thể thao Peugeot 5008 là mẫu D-SUV có thiết kế độc đáo và thể thao

Nhận xét ưu & nhược điểm:

 - Thương hiệu Pháp, thiết kế độc đáo từ ngoài vào trong cùng khả năng vận hành mạnh mẽ là những ưu điểm chính của 5008.

 - Tuy nhiên, khoảng sáng gầm khá thấp so với một mẫu xe gầm cao, chỉ ở mức 165mm. Giá bán tương đối cao nhưng lại không có tùy chọn hệ dẫn động 4 bánh. 

Xem thêm

Đánh giá Kia Sorento 2023: Sự lựa chọn đáng cân nhắc trong tầm giá 1 tỷ đồng

7. Mitsubishi Pajero Sport (1.110 – 1.345 triệu đồng)

Giá bán:

Phiên bản Giá bán lẻ Khuyến mãi tháng
Diesel 4x2 AT (Euro 5) 1,130,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Diesel 4x4 AT (Euro 5) 1,365,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Gasoline 4x4 AT (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) 1,230,000,000
-
Gasoline 4x4 AT (Xe chở tiền - Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) 1,390,000,000
-

Thông tin sơ bộ:

• Động cơ diesel 2.4L (179 hp – 430 Nm)

• Hộp số tự động 8 cấp

• Hệ dẫn động cầu sau / 2 cầu bán thời gian 4WD

• Kích thước tổng thể: 4.825 x 1.815 x 1.835 mm

• Chiều dài cơ sở: 2.800 mm

• Khoảng sáng gầm: 218 mm

• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 9.2 L/100 km

Pajero Sport là thế hệ nâng cấp giữa đời của mẫu D-SUV  nhà Mitsubishi Pajero Sport là thế hệ nâng cấp giữa đời của mẫu D-SUV  nhà Mitsubishi

Nhận xét ưu & nhược điểm:

 - Mẫu SUV 7 chỗ Nhật Bản được nhiều chuyên gia và khách hàng đánh giá cao về những nâng cấp thiết kế, khả năng vận hành và các tính năng an toàn cao cấp. 

 - Tuy nhiên, Pajero Sport vẫn nhận những ý kiến trái chiều về thiết kế hẹp ngang, không có tùy chọn động cơ xăng, vô lăng nặng và bố trí khoan nội thất hơi “cứng nhắc”.

Xem thêm

Đánh giá Mitsubishi Pajero Sport 2023: ngoại hình khỏe khoắn, hệ thống khung gầm cứng cáp cùng khả năng vận hành linh hoạt

Đăng ký ngay kênh Youtube của danhgiaXe để cập nhật sớm nhất những thông tin thú vị, hữu ích TẠI ĐÂY.

Đọc thêm:

So sánh Toyota Vios 2023 và Honda City 2023: Nên mua loại nào cho gia đình?

Bạn cảm thấy bài viết hữu ích?

Bài viết nổi bật

Bài viết mới nhất