Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật- Tổng hợp

Lê Ngọc Hoà Lê Ngọc Hoà
14.04.2021

Luật là một ngành có phạm trù riêng và nó ảnh hưởng đến mọi ngành trong xã hội. Vì vậy việc học và sử dụng những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật là rất cần thiết nếu muốn phân tích chuyên sâu và nghiên cứu vấn đề pháp lý của nước ngoài.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật

Bài viết do ieltscaptoc.com.vn tổng hợp cho các bạn kiến thức đầy đủ và cụ thể nhất về những từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật.

1. Từ vựng về tiếng Anh chuyên ngành Luật cơ bản

A

  • Accredit: ủy quyền, ủy nhiệm
  • Acquit: xử trắng án, tuyên bố vô tội
  • Act and deed: văn bản chính thức (có đóng dấu)
  • Act as amended: luật chỉnh sửa
  • Act of god: thiên tai, trường hợp bất khả kháng
  • Act of legislation: sắc luật
  • Activism (judicial): Tính tích cực (của thẩm phán, tòa án)
  • Actus reus: Khách quan của tội phạm
  • Adversarial process: Quá trình tranh tụng
  • Affidavit: Bản khai
  • Alternative dispute resolution (ADR): Giải quyết mâu thuẫn bằng hình thức khác
  • Amicus curiae: Thân hữu của tòa án
  • Appellate jurisdiction: Thẩm quyền phúc thẩm
  • Appendix: phụ lục
  • Appropriate rates: tỉ lệ tương ứng
  • Arbitrator: trọng tài
  • Argument against: Lý lẽ phản đối (someone’s argument)
  • Argument for: Lý lẽ tán thành
  • Argument: Sự lập luận, lý lẽ
  • Arraignment: Sự luận tội
  • Arrest: bắt giữ
  • Attorney: Luật Sư

B

  • Bail: Tiền bảo lãnh
  • Be convicted of: bị kết tội
  • Be in the process of: dưới tiến trình
  • Bench trial: Phiên xét xử bởi thẩm phán
  • Bill of attainder: Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
  • Bill of information: Đơn kiện của công tố
  • Breach of contract: vi phạm hợp đồng
  • Bring into account: truy cứu nghĩa vụ
  • Buyer’s choice: sư chọn lựa của bên rinh

C

  • Certificate of correctness: Bản chứng thực
  • Certificate of origin: chứng nhận nguồn gốc (của hàng hóa)
  • Certified Public Accountant: Kiểm toán công
  • Circulars: thông tư
  • Civil law: Luật dân sự
  • Class action lawsuit: Các vụ kiện thay mặt tập thể
  • Class action: Vụ khởi kiện tập thể
  • Client: thân chủ
  • Collegial courts: Tòa cấp đắt
  • Commercial term: thuật ngữ thương mại (Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh thương mại)
  • Commit phạm: Phạm tội (tội, lỗi)
  • Common law: Thông luật
  • Complaint: Khiếu kiện
  • Concurrent jurisdiction: Thẩm quyền tài phán cùng lúc
  • Concurring opinion: Ý kiến cùng lúc
  • Conduct a case: Tiến hành xét sử
  • Constitutional Amendment: phần sửa đổi Hiến Pháp
  • Constitutional rights: Quyền hiến định
  • consumer market: thị phần tiêu thụ
  • Congress: Quốc hội
  • Corpus juris: Luật đoàn thể
  • Court of appeals: Tòa phúc thẩm
  • Court room workgroup: Nhóm làm việc của tòa án
  • Crime: tội phạm
  • Criminal law: Luật hình sự
  • Cross-examination: Đối chất
  • Chief Executive Officer: Tổng Giám Đốc
  • Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ con

D

  • Damages: Khoản bồi thường thiệt hại
  • Date of issue: ngày cấp/ngày phát hành
  • Deal (with): khắc phục, xử lý.
  • Decision of establishment: quyết định ra đời
  • Declaratory judgment: Án văn tuyên nhận
  • Decline to state: Từ chối khai báo
  • Decree: nghị định
  • Defedant: bị đơn
  • Defendant: Bị đơn, bị cáo
  • Delegate: Đại biểu
  • Democratic: Dân Chủ
  • Deploying: sắp xếp, triển khai
  • Deposition: Lời khai
  • Depot: kẻ bạo quyền
  • Designates: Phân công
  • Detail: cụ thể
  • Discovery: Nhận định
  • Dispute: mâu thuẫn, tranh cãi
  • Dissenting opinion: Ý kiến phản đối
  • Diversity of citizenship suit: Vụ kiện giữa những công dân của những bang

E

  • Economic arbitrator: trọng tài kinh tế (Tham khảo: từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế)
  • Election Office: Văn phòng bầu cử
  • Emergency supplies: nguồn hàng khẩn cấp
  • Equity: Luật công bình
  • Ex post facto law: Luật có hiệu lực hồi tố

F

  • Federal question: Vấn đề liên bang
  • Felony: Trọng tội
  • Financial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính
  • Financial Services Executive: Giám đốc dịch vụ tài chính
  • Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính
  • Fine: phạt tiền
  • Fiscal Impact: Ảnh hưởng đến ngân sách công
  • Forfeitures: Phạt nhìn chung
  • Free from intimidation: Không bị đe doạ, tự nguyện.
  • Fund/funding: Kinh phí/cấp kinh phí

G

  • General Election: Tổng Tuyển Cử
  • General obligation bonds: Công trái bổn phận chung
  • Government bodies: Cơ quan công quyền
  • Governor: Thống Đốc
  • Grand jury: Bồi thẩm đoàn

H

  • Habeas corpus: Luật bảo thân
  • head office: trụ sở chính
  • High-ranking officials: Quan chức cấp đắt
  • Human reproductive cloning: sinh sản vô tính tại người

I

  • Impeach: đặt vấn đề
  • Impeachment: Luận tội
  • Income = revenue: doanh thu
  • Independent: Độc lập
  • Indictment: Cáo trạng
  • Initiative Statute: Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt
  • Initiatives: Đề xướng luật
  • Inquisitorial method: Phương pháp khảo sát
  • Insurance Consultant/Actuary: Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm
  • Interrogatories: Câu chất vấn tranh tụng
  • investment lisence: giấy phép đầu tư

J

  • Job opening: công việc đang được tuyển dụng
  • Judgment: Án văn
  • Judicial đánh giá: Xem xét của tòa án
  • Jurisdiction: Thẩm quyền tài phán
  • Justiciability: Phạm vi tài phán
  • Justify: Giải trình
  • Juveniles8: Vị thành niên

K

  • Keep an open mind: sẵn sàng học hỏi, tiếp thu

L

  • Law consequence: hậu quả pháp lý
  • Law School President: Khoa Trưởng Trường Luật
  • Lawsuit: vụ kiện
  • Lawyer: Luật Sư
  • Lecturer: Thuyết Trình Viên
  • Legal benefit: quyền lợi hợp pháp
  • Letter of authority: giấy ủy quyền
  • Libertarian: Tự Do
  • Lives in: Cư ngụ ở
  • Lobbying: Vận động hành lang

M

  • Magistrate: Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
  • Mandatory sentencing laws: Các luật xử phạt cưỡng chế
  • Member of Congress: Thành viên quốc hội
  • Mens rea: Ý chí phạm tội, nhân tố chủ quan của tội phạm
  • Mental health: Sức khoẻ tâm thần (Xem thêm: từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược)
  • Merit selection: Tuyển lựa theo công trạng
  • Middle-class: Giới trung lưu
  • Misdemeanor: Khinh tội
  • Modification of contract: chỉnh sửa hợp đồng
  • Modified: chỉnh sửa
  • Monetary penalty: Phạt tiền

Xem thêm bài viết về các chuyên ngành:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật theo bảng chữ cái
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật theo bảng chữ cái

N

  • Name of company: tên công ty
  • Natural Law: Luật tự nhiên
  • Nolo contendere: Không tranh luận

O

  • Opinion of the court: Ý kiến của tòa án
  • Oral argument: Tranh luận miệng
  • Order of acquittal: Lệnh tha bổng
  • Ordinance: pháp lệnh
  • Ordinance-making power: Thẩm quyền ra một số sắc lệnh tạo bố cục
  • Organizer: Người Tổ Chức
  • Original jurisdiction: Thẩm quyền tài phán ban đầu
  • Other incomes: một số nguồn thu nhập khác
  • Other provisions: các điều khoản khác

P

  • Paramedics: Hộ lý
  • Parole: Thời gian thử thách
  • Party: Đảng
  • Peace & Freedom: Hòa Bình & Tự Do
  • Per curiam: Theo tòa
  • Per curiam: Theo tòa
  • Petit jury (or trial jury): Bồi thẩm đoàn
  • Plaintiff: Nguyên đơn
  • Plaintiff: nguyên đơn
  • Plea bargain Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai
  • Pleading: tranh tụng
  • Political Party: Đảng Phái Chính Trị
  • Political platform: Cương lĩnh chính trị
  • Political question: Vấn đề chính trị
  • Polls: Phòng cất phiếu
  • Popular votes: Phiếu phổ thông
  • port: cảng hàng hóa
  • Precinct board: ủy ban phân khu bầu cử
  • Primary election: Vòng bầu cử sơ bộ
  • Private law: Tư pháp
  • Pro bono publico: Vì quyền lợi công
  • Probation: Tù treo
  • Proposition: Dự luật
  • Prosecutor: Biện lý
  • provisions applied: điều khoản áp dụng
  • Public Authority: Công quyền
  • Public law: Công pháp
  • Public records: Hồ sơ công
  • purchase contract: hợp đồng tậu bán hàng hóa

R

  • Real Estate Broker: Chuyên viên môi giới Địa ốc (Tham khảo: thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bất động sản)
  • Recess appointment: Bổ nhiệm khi ngừng họp
  • Reconcilation : hòa giải
  • Republican: Cộng Hòa
  • Reside: Cư trú
  • Retired: Đã về hưu
  • Reversible error: Sai lầm nên sửa chữa
  • Rule of 0: Quy tắc 0
  • Rule of four: Quy tắc bốn người

S

  • School board: Hội đồng nhà trường (Xem thêm: từ vựng về trường học bằng tiếng Anh)
  • Secretary of the State: Thư Ký Tiểu Bang
  • Self-restraint (judicial): Sự tự khó khăn của thẩm phán
  • Senate: Thượng Viện
  • Senatorial courtesy: Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ
  • Sequestration (of jury): Sự cách ly (bồi thẩm đoàn)
  • Shoplifters: Kẻ ăn cắp vặt tại shop
  • Small Business Owner: Chủ đơn vị ít
  • Socialization (judicial): Hòa nhập (của thẩm phán)
  • Standing: Vị thế mâu thuẫn
  • State Assembly: Hạ Viện Tiểu Bang
  • State custody: Trại tạm giam của bang
  • State Legislature: Lập Pháp Tiểu Bang
  • State Senate: Thượng viện tiểu bang
  • Statement: Lời Tuyên Bố
  • Statutory law: Luật thành văn
  • Stock market: thị phần chứng khoán
  • Sub-Law document: Văn bản trong luật
  • Superior Court Judge: Chánh toà thượng thẩm
  • Supervisor: Giám sát viên

T

  • Take the floor: phát biểu quan điểm
  • Taxable personal income: Thu nhập chịu thuế tư nhân
  • Taxpayers: Người đóng thuế
  • Top Priorities: Ưu tiên bậc nhất
  • Tort :Sự xâm hại, bổn phận ngoài hợp đồng
  • The ban of law: điều cấm của luật pháp
  • The bargained parties: các đối tác giao liên kết đồng
  • The certificate of flat ownership: giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà tại
  • The certificate of land ownership: giấy chứng nhận quyền dùng đất
  • The contents in contract: nội dung được nêu dưới hợp đồng
  • The notary public: công chứng viên
  • The way it is now: Tình trạng hiện tại
  • Three-judge district courts: Các tòa án hạt với ba thẩm phán
  • Three-judge panels (of appellate courts): Ủy ban ba thẩm phán (của một số tòa phúc thẩm)
  • Trade registration certificate: giấy chứng nhận đăng ký buôn bán
  • Transaction: thương vụ, giao dịch
  • Transparent: Minh bạch
  • Treasurer: Thủ Quỹ

U

  • Unfair business: Kinh doanh gian lận
  • Unfair competition: Cạnh tranh không bình đẳng

V

  • Violent felony: Tội phạm mang tính côn đồ
  • Voir dire: Thẩm tra sơ khởi
  • Volunteer Attorney: Luật Sư tình nguyện
  • Voter Information Guide: Tập chỉ dẫn cho cử tri

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật

  • Quy định của pháp luật: Legislation, Regulation, provisions of law
  • Hợp đồng bị vô hiệu: contract is invalid (invalidated)
  • Hủy cất hợp đồng: rescind the contract
  • cố ý gây nhầm lẫn: intentionally make mistake
  • lừa dối: deception
  • Cơ quan thi hành án: Judgment-executing Body; Judgment Enforcement Agencies
  • Viện kiểm sát: Procuracy
  • Viện kiểm sát cùng cấp: Procuracy of the same level
  • Người có lợi ích và trách nhiệm liên quan: person with related interests and obligations.
  • Đình chỉ khắc phục vụ án: To stop the resolution of the case
  • Tạm đình chỉ khắc phục vụ án: To suspend the resolution of the case
  • Tiền tạm ứng án phí: court fee advances
  • Tiền án phí: court fees
  • Thừa kế theo pháp luật: Inheritance at law
  • Người được thừa kế theo pháp luật: Heir(s) at law
  • Thừa kế theo di chúc: Testamentary inheritance
  • Người được thừa kế theo di chúc: Testamentary heir(s), heir under a will
  • Thừa kế thế vị: Inheritance by substitution
  • Người Việt Nam định cư tại nước ngoài: overseas Vietnamese
  • Đòi tài sản: reclaim the property
  • Bản tiếng Việt sẽ được sử dụng: The Vnese version would prevail.
  • Y án: uphold
  • Nhà chung cư: condominiums
  • Giấy triệu tập / Trát hầu tòa: subpoena, summons
  • Tống đạt: send
  • Văn bản tố tụng: procedural documents
  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Business Registration Certificate
  • Công ty TNHH: Limited Liability Company (LLC)
  • Thành viên góp vốn: Capital Contributing Member hoặc Capital Contributing Partner.
  • Phạt vi phạm (hợp đồng): Sanction against violation.
  • Bên bị vi phạm: Violated party
  • Đơn khởi kiện: Petition (or Lawsuit Petition)
  • Đơn khiếu nại: Complaint
  • Lời tuyên án: Verdict
  • Bị cáo: Defendant
  • Phiên tòa tạm hoãn, tạm ngừng: The court’s adjourned
  • Luận luôn bào chữa: Defense argument
  • Chấm dứt thực hiện: terminate the performance of
  • Đơn phương kết thúc thực hiện giao dịch dân sự: unilaterally terminate the performance of the civil transactions
  • Hủy bỏ: annul = declare invalid
  • Đơn yêu cầu, bản kiến nghị: motion
  • Đại diện theo pháp luật: representative at law
  • Vụ án dân sự: Civil case
  • Việc dân sự: Civil matter
  • Thụ lý: Accept
  • Thẩm quyền: Jurisdiction
  • Tiền thuê nhà: Rental
  • Ngành nghề kinh doanh: Business lines
  • Hợp pháp hóa lãnh sự: consular legalization
  • Chứng nhận lãnh sự: Consular Certification
  • Giấy tờ, tài liệu được miễn chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hóa lãnh sự: Papers and documents exempted from consular certification and legalization
  • Tình trạng: Marital status
  • Người độc thân: Single
  • Cho con nuôi: to place (my child) with (someone) for adoption.
  • Cha mẹ cho con nuôi: Placing parent(s)
  • Cha mẹ nhận con nuôi: Adoptive parent(s)
  • Người dự định là cha mẹ nuôi: Prospective adoptive parent(s)
  • Liên quan đến: Pertaining to. Eg: The law pertaining to trusts: Pháp luật dính líu đến tín thác.
  • Tài sản chung: Joint property; Shared property; Common property.
  • Trách nhiệm chung: Joint liabilities.
  • Phí hoa hồng: Commission
  • Buổi lấy lời khai: Deposition
  • Khai man, lời khai gian: Perjury
  • Sự khảo sát, thẩm tra (của Tòa án): Inquisition
  • Khấu hao: Amortize
  • Bản khai, bản tự khai: Written testimony
  • Đương sự: Involved parties
  • Sự cấp dưỡng, nuôi dưỡng: Alimentation
  • Thời hiệu: Prescriptive period
  • Ủy quyền: Authorization, Mandate, Procuration
  • Người ủy quyền: Mandator
  • Người được ủy quyền: Authorized person, Mandatary
  • Căn cước công dân: Citizen Identity Card
  • Hình thức: Formality (Vd: Hình thức của di chúc: Formalities of wills)
  • Có hiệu lực: to come into force
  • Yêu cầu phản tố: Counter-claims
  • Hòa giải: Mediation
  • Lấn chiếm, xâm lấn, xâm phạm: Encroachment
  • Người nuôi con: Child custodian
  • Giấy từ chối quyền hưởng di sản thừa kế: Disclaimer of inheritance
  • Di sản thừa kế: Bequeathed estate
  • Phân chia di sản: Estates distribution
  • Ban hành (một đạo luật): Promulgate
  • Thu hồi (đất): Recover
  • Viết tắt doanh nghiệp TNHH: Co., Ltd (Anh) hoặc LLC (Mỹ)
  • Phần quyền: Share of the ownership rights
  • Đủ điều kiện: Conform
  • Phần vốn góp: Stake
  • Tỉ lệ vốn góp: Stake holding
  • Tranh chấp: Dispute
  • Giải quyết: Settle
  • Tranh chấp phải được khắc phục ở Tòa án: Dispute must be settled by court
  • Cơ quan có thẩm quyền: Competent authority
  • Chấp hành viên: Enforcer
  • Đứng tên: in somebody’s name

3. Từ vựng chuyên ngành về Luật thông dụng

3.1. Những từ vựng chuyên ngành về Luật

Luật là một chuyên ngành với lượng lớn thông tin nên có rất nhiều từ vựng mà ở đây chưa thể liệt kê hết được.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật thông dụng nhất

Dưới đây là tổng hợp những từ vựng chuyên ngành Luật thông dụng nhất.

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Legislation, Regulation, provisions of law: Quy định của pháp luật
  • Impeachment: Luận tội
  • Indictment: Cáo trạng
  • Inquisitorial method: Phương pháp điều tra
  • Initiatives: Đề xướng luật
  • Arraignment: Sự luận tội
  • Bail: Tiền bảo lãnh
  • Cross-examination: Đối chất
  • Damages: Khoản đền bù thiệt hại
  • Juveniles: Vị thành niên
  • Equity: Công bằng
  • Adversarial process: Quá trình tranh tụng
  • Acquit: xử trắng án, tuyên bố vô tội
  • Act as amended: luật sửa đổi
  • Affidavit: Bản khai
  • Argument: Sự lập luận, lý lẽ
  • Bail: Tiền bảo lãnh
  • Client: Thân chủ
  • Complaint: Khiếu kiện
  • Damages: Khoản đền bù thiệt hại
  • Arrest : Bắt giữ
  • Breach of contract: vi phạm hợp đồng
  • Dissenting opinion: Ý kiến phản đối
  • Libertarian: Tự Do
  • Parole: Thời gian thử thách
  • Inheritance by substitution: Thừa kế thế vị
  • Reclaim the property: Đòi tài sản
  • court fee advances: Tiền tạm ứng án phí
  • To suspend the resolution of the case:Tạm đình chỉ giải quyết vụ án
  • To stop the resolution of the case: Đình chỉ giải quyết vụ án
  • subpoena, summons: Giấy triệu tập / Trát hầu tòa
  • procedural documents: Văn bản tố tụng
  • Send: Tống đạt
  • Petition: Đơn khởi kiện
  • Complaint: Đơn khiếu nại
  • Civil case: Vụ án dân sự
  • Civil matter: Việc dân sự
  • Probation: Tù treo
  • Fine: Phạt tiền
  • Justify: Giải trình
  • Bail: Tiền bảo lãnh
  • Be convicted of: Bị kết tội
  • Case law: Luật án lệ
  • Case/(Legal) proceedings: Vụ kiện
  • Charge: Buộc tội
  • Not guilty: Không có tội
  • Verdict of guilty: Tuyên án có tội
  • Plea: Lời bào chữa, biện hộ
  • Verdict: Lời tuyên án, phán quyết
  • Tort: Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng
  • Prescriptive period: Thời hiệu
  • Authorization, Mandate, Procuration: Ủy quyền
  • Mandator: Người ủy quyền
  • To come into force: Có hiệu lực
  • Counter-claims: Yêu cầu phản tố
  • consular legalization: Hợp pháp hóa lãnh sự
  • Consular Certification: Chứng nhận lãnh sự
  • Business lines: Ngành nghề kinh doanh
  • Inquisition: Sự điều tra, thẩm tra (của Tòa án)
  • Business Registration Certificate: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
  • Court fees: Tiền án phí
  • Procuracy of the same level: Viện kiểm sát cùng cấp
  • Violated party: Bên bị vi phạm
  • Accept: Thụ lý
  • Sanction against violation: Phạt vi phạm
  • Capital Contributing Member hoặc Capital Contributing Partner: Thành viên góp vốn
  • Rescind the contract: Hủy bỏ hợp đồng
  • Contract is invalid (invalidated): Hợp đồng bị vô hiệu
  • Intentionally make mistake: Cố ý gây nhầm lẫn
  • Alimentation: Sự cấp dưỡng, nuôi dưỡng
  • Estates distribution: Phân chia di sản
  • Promulgate: Ban hành
  • Bequeathed estate: Di sản thừa kế
  • Disclaimer of inheritance: Giấy từ chối quyền hưởng di sản thừa kế
  • Mediation: Hòa giải

3.2. Từ vựng về những cơ quan chức năng trong ngành Luật

  • Enforcer: Chấp hành viên
  • Competent authority: Cơ quan có thẩm quyền
  • Executive power: Quyền hành pháp
  • Judicial power: Quyền tư pháp
  • Legislative power: Quyền lập pháp
  • Procuracy: Viện kiểm sát
  • Judgment-executing Body; Judgment Enforcement Agencies: Cơ quan thi hành án
  • Grand jury: Bồi thẩm đoàn
  • National Assembly: Quốc hội
  • Decision: Quyết định
  • Decree: Nghị định
  • Ordinance: Pháp lệnh
  • Circular: Thông tư
  • Joint Circular: Thông tư liên tịch
  • Resolution: Nghị quyết
  • Directive: Chỉ thị
  • Code (of Law): Bộ luật
  • Appellate jurisdiction: Thẩm quyền phúc thẩm

3.3. Từ vựng về sử dụng trong một phiên tòa

  • Counsel/Lawyer: Luật sư
  • Counsel for the defence/defence counsel: Luật sư bào chữa
  • Judge: Chánh án
  • Solicitor: Luật sư tư vấn
  • Barrister: Luật sư tranh tụng
  • Court-martial: Tòa án quân sự
  • Civil court: Tòa dân sự
  • Criminal court: Tòa hình sự
  • Court of appeal: Tòa án phúc thẩm
  • Magistrates’ court: Tòa sơ thẩm
  • Court of appeals: Tòa phúc thẩm
  • Supervisor: Giám sát viên 
  • Crime: Tội phạm
  • Defendant: Bị đơn, bị cáo
  • Deposition: Lời khai
  • Plaintiff: Nguyên đơn
  • Collegial courts: Tòa cấp cao
  • Class action: Vụ khởi kiện tập thể
  • Complaint: Khiếu kiện
  • Court of appeals: Tòa phúc thẩm

4. Từ ngữ tiếng Anh về các bộ luật của Việt Nam

  • Criminal law: Luật hình sự
  • Civil law: Luật dân sự
  • Marriage and family law: Luật hôn nhân và gia đình
  • Tax(ation) law: Luật thuế
  • International law: Luật quốc tế
  • Real estate law: Luật bất động sản
  • Intellectual property law: Luật sở hữu trí tuệ
  • Environment law: Luật môi trường
  • Consumer law: Luật tiêu dùng
  • Commercial law: Luật thương mại
  • Family law: Luật gia đình
  • Patent law: Luật bằng sáng chế
  • Admiralty Law/maritime law: Luật về hàng hải
  • Political platform: Cương lĩnh chính trị
  • Department of constitutional law: Ngành luật hiến pháp
  • Department of administrative law: Ngành luật hành chính
  • Financial law industry: Ngành luật tài chính
  • Banking law: Ngành luật ngân hàng
  • Department of land law: Ngành luật đất đai
  • Civil law industry: Ngành luật dân sự
  • Labor law industry: Ngành luật lao động
  • Criminal law industry: Ngành luật hình sự
  • Department of economic law: Hình luật kinh tế

5. Từ vựng về các loại phạm tội

Những người vi phạm pháp luật đều bị coi là tội phạm và bị xử lí.

Từ vựng tiếng Anh về các loại tội phạm
Từ vựng tiếng Anh về các loại tội phạm

Dưới đây là danh sách những loại tội phạm bổ biến nhất.

  • A wanted fugitive: Tên tội phạm bị truy nã
  • Abduction: Tội bắt cóc
  • Kidnapping: Tội bắt cóc trẻ con        
  • Accomplice: Kẻ đồng lõa, tòng phạm
  • Adultery: Tội ngoại tình
  • Animal cruelty: Ngược đãi động vật
  • Arson: tội phóng hỏa
  • Arsonist: tội phạm phóng hỏa
  • Assault: Tội hành hung
  • Attempted murder: Tội danh mưu sát
  • Bag-snatching: Tội giật túi xách
  • Blackmail: Tống tiền
  • Breaking and entering: Tội đột nhập trái phép
  • Bribery: Đưa hối lộ
  • Brokering prostitution: Môi giới mại dâm
  • Burglar: Trộm đồ trong nhà người khác
  • Child abuse: Ngược đãi trẻ em
  • Child molestation: Tội dâm ô với trẻ em
  • Con artist: Kẻ lừa đảo chuyên nghiệp
  • Corruption: Tội tham nhũng
  • Crime: Tội ác
  • Criminal: Tội phạm
  • Cybercrime: Tội phạm không gian mạng
  • Defamation: Tội phỉ báng
  • Drug trafficking: Mua bán vận chuyển ma túy
  • Driving under the influence (DUI): Tội điều khiển phương tiện giao thông khi say xỉn
  • Embezzlement: Tội tham ô, tham nhũng
  • Entrapment: Hành vi lừa đảo người khác phạm tội
  • Forgery: Tội làm giả giấy tờ, làm giả tiền bạc
  • Fraud: Tội lừa đảo
  • Grand larceny: Trộm cắp tài sản lớn, giá trị cao
  • Hijacking: Cướp quyền kiểm soát phương tiện giao thông
  • Homicide: Vụ án giết người
  • Premeditated murder: Tội giết người có chủ đích
  • Plagiarism: Tội gian lận, đạo văn, vi phạm bản quyền
  • Shoplifting: Trộm cắp trong cửa hàng, siêu thị
  • Smuggling: Buôn lậu
  • Swindler: Tên lừa đảo
  • Terrorism: Tội khủng bố
  • Tax evasion: Trốn thuế
  • Vandalism: Tội phá hủy tài sản công cộng
  • White collar crime: Tội phạm kinh tế
  • Trespassing: Xâm phạm cư gia

Ngành Luật có những phạm trù và đặc điểm riêng nên những từ vựng chuyên ngành cũng có cách biểu đạt khác với những ngành còn lại. Vì vậy muốn tìm hiểu chuyên sâu về ngành Luật thì chúng ta cần phải nắm vững được vốn từ vựng và thành ngữ chuyên ngành Luật. Hi vọng bài viết do ieltscaptoc.com.vn tổng hợp sẽ giúp ích cho bạn trong học tập và công việc.

Bình luận