BLOG

500+ Từ vựng tiếng anh chuyên ngành hàng không thông dụng nhất

tienganhlangmaster 29.05.2023
0 người theo dõi 0 bình luận 145 bài chia sẻ
Là người làm việc tại sân bay, chắc chắn phải phải biết những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không này. Tìm hiểu ngay!

Ngành hàng không là ngành yêu cầu kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cao. Vì thế, nếu bạn đang có ước mơ trở thành một tiếp viên hàng không hoặc đam mê “xê dịch” thì hãy cùng Langmaster khám phá ngay các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không ngay dưới đây nhé.

Xem thêm:

1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM

250+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH THIẾT KẾ ĐỒ HỌA

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không vô cùng đa dạng, đòi hỏi bạn cần phải tìm hiểu thật kỹ. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá chi tiết các từ vựng dưới đây nhé.

1.1. Từ vựng thông dụng ngành hàng không

1.1.1 Từ vựng tiếng Anh tại đại lý/phòng vé máy bay

Reservation/ Booking /rez.ɚˈveɪ.ʃən/ˈbʊk.ɪŋ/ : Đặt chỗ

Booking class /ˈbʊkɪŋ klæs/: Hạng đặt chỗ

Business class /bɪz.nɪs ˌklæs /: Hạng thương gia

Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông

Fare /fer/: Giá vé

Tax /tæks/: Thuế

One way /ˌwʌnˈweɪ/: một lượt

Advance purchase /ədˈvæns ˈpɜrʧəs/: Điều kiện mua vé trước

Arrival/ Destination /əˈraɪ.vəl / dɛstəˈneɪʃən/:  Điểm đến

Cancel/ cancellation /ˈkæn.səl /kæn.səlˈeɪ.ʃən /:  Hủy hành trình

Cancellation condition /kænsəˈleɪʃən kənˈdɪʃən/ :  Điều kiện hủy vé

Capacity limitation /kəˈpæsəti ˌlɪmɪˈteɪʃən/:  Giới hạn số lượng khách (hoặc hành lý) được chuyên chở trên 1 chuyến bay

Carrier/ Airline /ker.i.ɚ/ ˈer.laɪn /:  Hãng Hàng không

Change /tʃeɪndʒ/:  Thay đổi vé (ngày, giờ bay)

Circle trip /sɜrkəl trɪp /: Hành trình vòng kín (khứ hồi)

Departure/ Origin /dɪˈpɑrʧər / ˈɔrəʤən /:  Điểm khởi hành

Double open jaw /ˈdʌbəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình vòng mở kép

Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông (hạng ghế trên máy bay)

Fare component /fɛr kəmˈpoʊnənt/: Đoạn tính giá Fee Phí

Fuel surcharge /ˈfjuəl ˈsɜrˌʧɑrʤ/:  Phụ phí nhiên liệu (xăng dầu)

Go show /goʊ ʃoʊ/: Khách đi gấp tại sân bay (không đặt chỗ trước)

High season/ Peak season /haɪ ˈsizən / pik ˈsizən/ :  Mùa cao điểm

Inbound flight /ɪnˈbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay vào (chuyến về)

Journey/ Itinerary /ˈʤɜrni / aɪˈtɪnəˌrɛri / : Hành trình

Mileage /maɪ.lɪdʒ/ :  Dặm bay

Mileage upgrade /maɪləʤ əpˈgreɪd/ : Nâng cấp số dặm bay đã đi

No show /ˌnoʊˈʃoʊ/: Bỏ chỗ (khách bỏ chỗ không báo trước cho hãng HK)

One way fare /wʌn weɪ fɛr/: Giá vé 1 chiều

Out of sequence reissue /aʊt ʌv ˈsikwəns riˈɪʃu/: Xuất đổi vé không đúng trình tự chặng bay

Outbound flight /aʊtˌbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay ra nước ngoài (chuyến đi)

Passenger (PAX) /ˈpæs.ən.dʒɚ/:  Hành khách

Penalty /ˈpen.əl.ti /:  Điều kiện phạt

Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/:  Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng

Promotional fare/ special fare /prəˈmoʊʃənəl fɛr / ˈspɛʃəl fɛr/: Giá vé khuyến mại

Re-book/ re-booking: Đặt lại vé

Refund /riː.fʌnd/ :  Hoàn vé

Reroute/ rerouting /riˈrut / riˈrutɪŋ/:  Thay đổi hành trình

Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr / : Giá vé khứ hồi

Void /vɔɪd /:  Hủy vé (làm mất hiệu lực vé và giá trị vé)

Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/:  Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng

Restriction /rɪˈstrɪk.ʃən/:  Điều kiện hạn chế của giá vé

Re-validation /rɪ – ˌvæləˈdeɪʃən/:  Gia hạn hiệu lực vé

Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr/ : Giá vé khứ hồi

Shoulder/ Mid season /ˈʃoʊldər / mɪd ˈsizən/ :  Mùa giữa cao điểm và thấp điểm

Single open jaw /sɪŋgəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình vòng mở đơn

Surcharge /ˈsɝː.tʃɑːrdʒ/: Phí phụ thu

Terminal/ gate /tɜrmənəl / geɪt/:  Cổng, nhà ga đi hoặc đến tại sân bay

Ticket endorsement /tɪkət ɛnˈdɔrsmənt/:  Điều kiện chuyển nhượng vé

Ticket re-issuance/ Exchange /tɪkət re-issuance / ɪksˈʧeɪnʤ/:  Đổi vé

Từ vựng tiếng Anh tại đại lý/phòng vé máy bay

Xem thêm:

TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

1.1.2 Từ vựng tiếng Anh tại quầy làm thủ tục

Code /koʊd/: mã (đặt chỗ)

Helpdesk: Trợ giúp

Check-in /tʃek.ɪn/:  Làm thủ tục

Procedure /prəˈsiː.dʒɚ/: Thủ tục

Embassy statement /ɛmbəsi ˈsteɪtmənt/: Công văn của Đại sứ quán

Flight coupon /flaɪt ˈkuˌpɔn/:  Tờ vé máy bay (thể hiện thông tin số vé, tên khách, chặng bay, giá vé và thuế)

Stopover /stɑːpˌoʊ.vɚ/: Điểm dừng trong hành trình (điểm trung chuyển) trên 24 tiếng)

Transfer/ Intermediate point /trænsfər / ˌɪntərˈmidiɪt pɔɪnt/:  Điểm trung chuyển

Transit /træn.zɪt/: Điểm trung chuyển (không quá 24 tiếng)

Validity /vəˈlɪd.ə.t̬i/:  Hiệu lực của vé

1.1.3 Từ vựng tiếng Anh tại quầy kiểm tra an ninh

Luggage/ Baggage /lʌgəʤ/ˈbægəʤ/: Hành lý

Accompanied children /əˈkʌmpənid ˈʧɪldrən/: Trẻ em đi cùng

Accompanied infant /əˈkʌmpənid ˈɪnfənt/ : Trẻ sơ sinh đi cùng

Safety regulation /seɪfti ˌrɛgjəˈleɪʃən/: Quy định về an toàn

Từ vựng tiếng Anh tại quầy kiểm tra an ninh

1.1.4 Từ vựng tiếng Anh khi trên máy bay

Board /bɔːd/: Lên máy bay

First-class /ˈfɜːstˈklɑːs/: Ghế hạng nhất

Business-class /ˈbɪznɪs-klɑːs/: Ghế hạng thương gia

Economy class /i(ː)ˈkɒnəmi klɑːs/: Ghế hạng phổ thông

Aisle /aɪl /: Lối đi

Aisle seat /aɪl siːt/: Ghế gần lối ra vào

Middle seat /ˈmɪdl siːt/: Ghế ngồi ở giữa

Window seat /ˈwɪndəʊ siːt/: Ghế cạnh cửa sổ

Pilot /ˈpaɪlət/: Phi công

Passenger(s) /ˈpæsɪnʤə(ɛs)/: Hành khách

Flight attendant /flaɪt əˈtɛndənt/: Tiếp viên hàng không

Take off (phrasal verb) /teɪk ɒf/: Cất cánh

Land (landing) /lænd (ˈlændɪŋ)/: Hạ cánh

Captain /ˈkæptɪn/: Cơ trưởng

Pre-flight safety demonstration /priː-flaɪt ˈseɪfti ˌdɛmənsˈtreɪʃən/: Hướng dẫn an toàn bay

Emergency exits /ɪˈmɜːʤənsi ˈɛksɪts/: Lối thoát hiểm

Seat belt /siːt bɛlt/: Đai an toàn

Lavatory /ˈlævətəri/: Nhà vệ sinh

Armrest /ˈɑːmˌrɛst/: Cái tỳ tay/ tựa tay

Reading light /ˈriːdɪŋ laɪt/: Đèn đọc sách

In-flight entertainment /ˈɪnˈflaɪt ˌɛntəˈteɪnmənt/: Giải trí trong chuyến bay

Blanket /ˈblæŋkɪt/: Chăn

Estimated time of arrival (ETA) /ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm ɒv əˈraɪvəl/: Thời gian đến dự kiến

Estimated time of departure (ETD) /ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm ɒv dɪˈpɑːʧə/: Thời gian khởi hành dự kiến

Unaccompanied minor (UM) /ˌʌnəˈkʌmpənɪd ˈmaɪnə/: Trẻ em đi một mình

Food trolley /fuːd ˈtrɒli/: Xe đẩy thức ăn

In-flight meal /ˈɪnˈflaɪt miːl/: Bữa ăn trên chuyến bay

Turbulence /ˈtɜːbjʊləns/: Nhiễu loạn trời

Cockpit /ˈkɒkpɪt/: Buồng lái

Life vest /laɪf vɛst/: Áo phao an toàn

Overhead bin / overhead compartment /ˈəʊvɛhɛd bɪn / ˈəʊvɛhɛd kəmˈpɑːtmənt/: Khoang hành lý

Oxygen mask /ˈɒksɪʤən mɑːsk/: Mặt nạ dưỡng khí

Touchdown /ˈtʌʧdaʊn/: Hạ cánh

Từ vựng tiếng Anh khi trên máy bay

Xem thêm: 

TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

150 TỪ VỰNG VỀ NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG ANH ĐỦ MỌI NGÀNH NGHỀ

1.2. Thuật ngữ tiếng Anh ngành hàng không

Ngoài các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không thông dụng ở trên thì hãy tham khảo ngay các thuật ngữ ngay dưới đây nhé:

Aircraft Stands /ˈeəkrɑːft stændz/: Khu vực đỗ máy bay

Arrival /əˈraɪvəl/: Khu đến/ Khu vực hành khách bay từ nơi khác đến và đi ra

Apron /ˈeɪprən/: Sân đỗ máy bay

Aiming Point /ˈeɪmɪŋ pɔɪnt/: Điểm ngắm

Airline Service /ˈeəlaɪn ˈsɜːvɪs/: Dịch vụ hàng không

Bus stop /bʌs stɒp/: Trạm dừng xe buýt

Baggage reclaim /ˈbægɪʤ rɪˈkleɪm/: Băng chuyền hành lý/ Khu vực lấy hành lý

Car Parking /kɑː ˈpɑːkɪŋ/: Bãi đỗ xe ô tô

Control Tower /kənˈtrəʊl ˈtaʊə/: Đài kiểm soát

Center Line /ˈsɛntə laɪn/: Đường tâm

Check-in desk /ʧɛk-ɪn dɛsk/: Quầy làm thủ tục

Departure lounge /dɪˈpɑːʧə laʊnʤ/: Buồng đợi khởi hành

Departure /dɪˈpɑːʧə/: Khu vực khởi hành (xuất phát)/ Khu đi

Executive lounge /ɪgˈzɛkjʊtɪv laʊnʤ/: Phòng chờ sân bay (thường dành cho khách VIP)

Freight /freɪt/: Khu vận chuyển hàng hóa

Fuel Depot /fjʊəl ˈdɛpəʊ/: Kho nhiên liệu hàng không

Fire Station /ˈfaɪə ˈsteɪʃən/: Khu vực chữa cháy

Gate /geɪt/: Cổng

Holding Position /ˈhəʊldɪŋ pəˈzɪʃən/: Vị trí chờ lên đường cất hạ cánh

Hangars /ˈhæŋəz/: Nhà để máy bay

Helipad /ˈhɛlɪpæd/: Khu vực cất cánh hoặc hạ cánh dành cho máy bay lên thẳng

Landing strip /ˈlændɪŋ strɪp/: Đường băng

Maintenance /ˈmeɪntənəns/: Khu vực bảo trì máy bay

Runway Lighting /ˈrʌnweɪ ˈlaɪtɪŋ/: Dây đèn đường băng

Runway Designator /ˈrʌnweɪ ˈdɛzɪgneɪtə/: Đánh dấu đường băng

Touchdown Zone /ˈtʌʧdaʊn zəʊn/: Vùng tiếp xúc

Transit lounge /ˈtrænsɪt laʊnʤ/: Phòng chờ sân bay

Terminal /ˈtɜːmɪnl/: Nhà ga

Traveler Waiting Area /ˈtrævlə ˈweɪtɪŋ ˈeərɪə/: Khu vực chờ

Taxi Stands /ˈtæksi stændz/: Bãi đậu taxi

Thuật ngữ tiếng Anh ngành hàng không

Xem thêm:

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Giao tiếp tiếng Anh trôi chảy ở SÂN BAY [Tiếng Anh Langmaster]

Từ vựng tiếng Anh cơ bản - 50 TỪ VỰNG VỀ SÂN BAY [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]

2. Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành hàng không

2.1 Những câu hỏi thường gặp trong ngành hàng không

I want to book a plane ticket to England at 11 o'clock tomorrow. What procedures do I need to do?: Tôi muốn đặt vé máy bay đến Anh lúc 11 giờ ngày mai. Tôi cần làm những thủ tục gì?

What is the maximum checked baggage of Vietnam Airlines? How to register checked baggage?: Hành lý ký gửi tối đa của Vietnam Airlines là bao nhiêu vậy? Làm thế nào để đăng ký hành lý ký gửi?

Do you know where seat A-5 is?: Bạn có biết chỗ ngồi ghế A-5 ở đâu không?

What drinks are there? I'm a bit thirsty: Ở đây có những đồ uống gì thế? Tôi hơi khát.

How to check in before boarding?: Làm thế nào để làm thủ tục trước khi lên máy bay?

I have booked tickets online. So how early do I need to get to the airport?: Tôi đã đặt vé online. Vậy tôi cần đến sân bay trước bao lâu?

Xem thêm:

=> KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MẤT GỐC

=> KHÓA HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN 1 -1 CHO NGƯỜI ĐI LÀM

=> TEST TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Những câu hỏi thường gặp trong ngành hàng không

2.2 Những câu trả lời tiếng Anh dành cho các tiếp viên hàng không

Nếu bạn là một tiếp viên hàng không thì đừng quên tham khảo các mẫu câu giao tiếp thông dụng dưới đây nhé:

Hello, to book tickets, please provide your passport and identity card for verification: Xin chào, để đặt vé bạn vui lòng cung cấp passport và chứng minh nhân dân để xác minh ạ.

Currently, flight tickets to the UK tomorrow at 11am are sold out. Do you want to change to the 2pm flight?: Hiện tại vé máy bay đến Anh vào ngày mai lúc 11 giờ đã hết. Anh có muốn đổi sang chuyến lúc 2pm không?

Seat A-5 is in the 5th row, on the left hand side and next to the window: Ghế A-5 ở hàng ghế thứ 5, phía bên tay trái và cạnh cửa sổ ạ.

If you book tickets online, please arrive at the airport about 2 hours in advance to check in: Nếu đặt vé online thì anh vui lòng đến sân bay trước khoảng 2 tiếng để làm thủ tục nhé ạ.

There is a drink menu here. What would you like to drink?: Ở đây có menu đồ uống. Bạn muốn uống gì?

3. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh ngành hàng không

Bài tập

Bài tập 1: Nghĩa của các từ vựng dưới đây:

1. Passenger assistant 

2. Airline food service worker 

3. Airport security officer

4. Airline reservation agent

5. Flight dispatcher 

6. Airport Coordinator 

7. Flight attendant 

8. Aircraft maintenance technician 

 Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh ngành hàng không

Bài tập 2: Nối các từ với nghĩa của chúng

1. Fare                 2. Void               3. Check-in                       4. Procedure              5. Validity

6. Life vest         7. Passenger          8. Flight attendant        9. Urgency                10. Terminal

—------------------------------------------------------------------------------------------------------------

1. The situation of being very important and needing attention immediately

2. The state of being legally acceptable

3. The money that you pay for a journey in a vehicle

4. To show your ticket at an airport to know where you will be sitting

5. The area or building at a station, airport or port for passengers

6. A piece of equipment, like a jacket without sleeves, that is filled with are and designed to help you float

7. The person who serves passengers on an aircraft

8. To cancel the tickets

9. The person who is traveling in a vehicle but is not driving or flying it, even not working on it

10. A set of official actions for doing something

Đáp án

Bài tập 1:

1. Nhân viên hỗ trợ hành khách

2. Nhân viên phục vụ thức ăn hàng không

3. Nhân viên an ninh

4. Nhân viên đặt và bán vé máy bay

5. Nhân viên điều phái bay

6. Điều phối viên sân bay

7. Tiếp viên hàng không

8. Kỹ thuật viên bảo trì máy bay

Bài tập 2: 

1 - C        2 - H       3 - D       4 - J         5 - B       6 - F       7 - I        8 - G       9 - A         10 - E

Phía trên là toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không để bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp nâng cấp “trình độ” tiếng Anh của bạn lên một cách nhanh chóng. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách tốt nhất và xây dựng lộ trình học phù hợp nhé.

Nguồn: https://langmaster.edu.vn/500-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-hang-khong-thong-dung-nhat

0 Bình luận
  • Chưa có bình luận nào cho chủ đề này.
Website liên kết