500+ Từ vựng tiếng anh chuyên ngành hàng không thông dụng nhất

Ngành hàng không là ngành yêu cầu kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cao. Vì thế, nếu bạn đang có ước mơ trở thành một tiếp viên hàng không hoặc đam mê “xê dịch” thì hãy cùng Langmaster khám phá ngay các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không ngay dưới đây nhé.
Xem thêm:
1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
250+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH THIẾT KẾ ĐỒ HỌA
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không vô cùng đa dạng, đòi hỏi bạn cần phải tìm hiểu thật kỹ. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá chi tiết các từ vựng dưới đây nhé.
1.1. Từ vựng thông dụng ngành hàng không
1.1.1 Từ vựng tiếng Anh tại đại lý/phòng vé máy bay
Reservation/ Booking /rez.ɚˈveɪ.ʃən/ˈbʊk.ɪŋ/ : Đặt chỗ
Booking class /ˈbʊkɪŋ klæs/: Hạng đặt chỗ
Business class /bɪz.nɪs ˌklæs /: Hạng thương gia
Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông
Fare /fer/: Giá vé
Tax /tæks/: Thuế
One way /ˌwʌnˈweɪ/: một lượt
Advance purchase /ədˈvæns ˈpɜrʧəs/: Điều kiện mua vé trước
Arrival/ Destination /əˈraɪ.vəl / dɛstəˈneɪʃən/: Điểm đến
Cancel/ cancellation /ˈkæn.səl /kæn.səlˈeɪ.ʃən /: Hủy hành trình
Cancellation condition /kænsəˈleɪʃən kənˈdɪʃən/ : Điều kiện hủy vé
Capacity limitation /kəˈpæsəti ˌlɪmɪˈteɪʃən/: Giới hạn số lượng khách (hoặc hành lý) được chuyên chở trên 1 chuyến bay
Carrier/ Airline /ker.i.ɚ/ ˈer.laɪn /: Hãng Hàng không
Change /tʃeɪndʒ/: Thay đổi vé (ngày, giờ bay)
Circle trip /sɜrkəl trɪp /: Hành trình vòng kín (khứ hồi)
Departure/ Origin /dɪˈpɑrʧər / ˈɔrəʤən /: Điểm khởi hành
Double open jaw /ˈdʌbəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình vòng mở kép
Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông (hạng ghế trên máy bay)
Fare component /fɛr kəmˈpoʊnənt/: Đoạn tính giá Fee Phí
Fuel surcharge /ˈfjuəl ˈsɜrˌʧɑrʤ/: Phụ phí nhiên liệu (xăng dầu)
Go show /goʊ ʃoʊ/: Khách đi gấp tại sân bay (không đặt chỗ trước)
High season/ Peak season /haɪ ˈsizən / pik ˈsizən/ : Mùa cao điểm
Inbound flight /ɪnˈbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay vào (chuyến về)
Journey/ Itinerary /ˈʤɜrni / aɪˈtɪnəˌrɛri / : Hành trình
Mileage /maɪ.lɪdʒ/ : Dặm bay
Mileage upgrade /maɪləʤ əpˈgreɪd/ : Nâng cấp số dặm bay đã đi
No show /ˌnoʊˈʃoʊ/: Bỏ chỗ (khách bỏ chỗ không báo trước cho hãng HK)
One way fare /wʌn weɪ fɛr/: Giá vé 1 chiều
Out of sequence reissue /aʊt ʌv ˈsikwəns riˈɪʃu/: Xuất đổi vé không đúng trình tự chặng bay
Outbound flight /aʊtˌbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay ra nước ngoài (chuyến đi)
Passenger (PAX) /ˈpæs.ən.dʒɚ/: Hành khách
Penalty /ˈpen.əl.ti /: Điều kiện phạt
Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/: Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng
Promotional fare/ special fare /prəˈmoʊʃənəl fɛr / ˈspɛʃəl fɛr/: Giá vé khuyến mại
Re-book/ re-booking: Đặt lại vé
Refund /riː.fʌnd/ : Hoàn vé
Reroute/ rerouting /riˈrut / riˈrutɪŋ/: Thay đổi hành trình
Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr / : Giá vé khứ hồi
Void /vɔɪd /: Hủy vé (làm mất hiệu lực vé và giá trị vé)
Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/: Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng
Restriction /rɪˈstrɪk.ʃən/: Điều kiện hạn chế của giá vé
Re-validation /rɪ – ˌvæləˈdeɪʃən/: Gia hạn hiệu lực vé
Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr/ : Giá vé khứ hồi
Shoulder/ Mid season /ˈʃoʊldər / mɪd ˈsizən/ : Mùa giữa cao điểm và thấp điểm
Single open jaw /sɪŋgəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình vòng mở đơn
Surcharge /ˈsɝː.tʃɑːrdʒ/: Phí phụ thu
Terminal/ gate /tɜrmənəl / geɪt/: Cổng, nhà ga đi hoặc đến tại sân bay
Ticket endorsement /tɪkət ɛnˈdɔrsmənt/: Điều kiện chuyển nhượng vé
Ticket re-issuance/ Exchange /tɪkət re-issuance / ɪksˈʧeɪnʤ/: Đổi vé
Từ vựng tiếng Anh tại đại lý/phòng vé máy bay
Xem thêm:
TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
1.1.2 Từ vựng tiếng Anh tại quầy làm thủ tục
Code /koʊd/: mã (đặt chỗ)
Helpdesk: Trợ giúp
Check-in /tʃek.ɪn/: Làm thủ tục
Procedure /prəˈsiː.dʒɚ/: Thủ tục
Embassy statement /ɛmbəsi ˈsteɪtmənt/: Công văn của Đại sứ quán
Flight coupon /flaɪt ˈkuˌpɔn/: Tờ vé máy bay (thể hiện thông tin số vé, tên khách, chặng bay, giá vé và thuế)
Stopover /stɑːpˌoʊ.vɚ/: Điểm dừng trong hành trình (điểm trung chuyển) trên 24 tiếng)
Transfer/ Intermediate point /trænsfər / ˌɪntərˈmidiɪt pɔɪnt/: Điểm trung chuyển
Transit /træn.zɪt/: Điểm trung chuyển (không quá 24 tiếng)
Validity /vəˈlɪd.ə.t̬i/: Hiệu lực của vé
1.1.3 Từ vựng tiếng Anh tại quầy kiểm tra an ninh
Luggage/ Baggage /lʌgəʤ/ˈbægəʤ/: Hành lý
Accompanied children /əˈkʌmpənid ˈʧɪldrən/: Trẻ em đi cùng
Accompanied infant /əˈkʌmpənid ˈɪnfənt/ : Trẻ sơ sinh đi cùng
Safety regulation /seɪfti ˌrɛgjəˈleɪʃən/: Quy định về an toàn
Từ vựng tiếng Anh tại quầy kiểm tra an ninh
1.1.4 Từ vựng tiếng Anh khi trên máy bay
Board /bɔːd/: Lên máy bay
First-class /ˈfɜːstˈklɑːs/: Ghế hạng nhất
Business-class /ˈbɪznɪs-klɑːs/: Ghế hạng thương gia
Economy class /i(ː)ˈkɒnəmi klɑːs/: Ghế hạng phổ thông
Aisle /aɪl /: Lối đi
Aisle seat /aɪl siːt/: Ghế gần lối ra vào
Middle seat /ˈmɪdl siːt/: Ghế ngồi ở giữa
Window seat /ˈwɪndəʊ siːt/: Ghế cạnh cửa sổ
Pilot /ˈpaɪlət/: Phi công
Passenger(s) /ˈpæsɪnʤə(ɛs)/: Hành khách
Flight attendant /flaɪt əˈtɛndənt/: Tiếp viên hàng không
Take off (phrasal verb) /teɪk ɒf/: Cất cánh
Land (landing) /lænd (ˈlændɪŋ)/: Hạ cánh
Captain /ˈkæptɪn/: Cơ trưởng
Pre-flight safety demonstration /priː-flaɪt ˈseɪfti ˌdɛmənsˈtreɪʃən/: Hướng dẫn an toàn bay
Emergency exits /ɪˈmɜːʤənsi ˈɛksɪts/: Lối thoát hiểm
Seat belt /siːt bɛlt/: Đai an toàn
Lavatory /ˈlævətəri/: Nhà vệ sinh
Armrest /ˈɑːmˌrɛst/: Cái tỳ tay/ tựa tay
Reading light /ˈriːdɪŋ laɪt/: Đèn đọc sách
In-flight entertainment /ˈɪnˈflaɪt ˌɛntəˈteɪnmənt/: Giải trí trong chuyến bay
Blanket /ˈblæŋkɪt/: Chăn
Estimated time of arrival (ETA) /ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm ɒv əˈraɪvəl/: Thời gian đến dự kiến
Estimated time of departure (ETD) /ˈɛstɪmeɪtɪd taɪm ɒv dɪˈpɑːʧə/: Thời gian khởi hành dự kiến
Unaccompanied minor (UM) /ˌʌnəˈkʌmpənɪd ˈmaɪnə/: Trẻ em đi một mình
Food trolley /fuːd ˈtrɒli/: Xe đẩy thức ăn
In-flight meal /ˈɪnˈflaɪt miːl/: Bữa ăn trên chuyến bay
Turbulence /ˈtɜːbjʊləns/: Nhiễu loạn trời
Cockpit /ˈkɒkpɪt/: Buồng lái
Life vest /laɪf vɛst/: Áo phao an toàn
Overhead bin / overhead compartment /ˈəʊvɛhɛd bɪn / ˈəʊvɛhɛd kəmˈpɑːtmənt/: Khoang hành lý
Oxygen mask /ˈɒksɪʤən mɑːsk/: Mặt nạ dưỡng khí
Touchdown /ˈtʌʧdaʊn/: Hạ cánh
Từ vựng tiếng Anh khi trên máy bay
Xem thêm:
TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
150 TỪ VỰNG VỀ NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG ANH ĐỦ MỌI NGÀNH NGHỀ
1.2. Thuật ngữ tiếng Anh ngành hàng không
Ngoài các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không thông dụng ở trên thì hãy tham khảo ngay các thuật ngữ ngay dưới đây nhé:
Aircraft Stands /ˈeəkrɑːft stændz/: Khu vực đỗ máy bay
Arrival /əˈraɪvəl/: Khu đến/ Khu vực hành khách bay từ nơi khác đến và đi ra
Apron /ˈeɪprən/: Sân đỗ máy bay
Aiming Point /ˈeɪmɪŋ pɔɪnt/: Điểm ngắm
Airline Service /ˈeəlaɪn ˈsɜːvɪs/: Dịch vụ hàng không
Bus stop /bʌs stɒp/: Trạm dừng xe buýt
Baggage reclaim /ˈbægɪʤ rɪˈkleɪm/: Băng chuyền hành lý/ Khu vực lấy hành lý
Car Parking /kɑː ˈpɑːkɪŋ/: Bãi đỗ xe ô tô
Control Tower /kənˈtrəʊl ˈtaʊə/: Đài kiểm soát
Center Line /ˈsɛntə laɪn/: Đường tâm
Check-in desk /ʧɛk-ɪn dɛsk/: Quầy làm thủ tục
Departure lounge /dɪˈpɑːʧə laʊnʤ/: Buồng đợi khởi hành
Departure /dɪˈpɑːʧə/: Khu vực khởi hành (xuất phát)/ Khu đi
Executive lounge /ɪgˈzɛkjʊtɪv laʊnʤ/: Phòng chờ sân bay (thường dành cho khách VIP)
Freight /freɪt/: Khu vận chuyển hàng hóa
Fuel Depot /fjʊəl ˈdɛpəʊ/: Kho nhiên liệu hàng không
Fire Station /ˈfaɪə ˈsteɪʃən/: Khu vực chữa cháy
Gate /geɪt/: Cổng
Holding Position /ˈhəʊldɪŋ pəˈzɪʃən/: Vị trí chờ lên đường cất hạ cánh
Hangars /ˈhæŋəz/: Nhà để máy bay
Helipad /ˈhɛlɪpæd/: Khu vực cất cánh hoặc hạ cánh dành cho máy bay lên thẳng
Landing strip /ˈlændɪŋ strɪp/: Đường băng
Maintenance /ˈmeɪntənəns/: Khu vực bảo trì máy bay
Runway Lighting /ˈrʌnweɪ ˈlaɪtɪŋ/: Dây đèn đường băng
Runway Designator /ˈrʌnweɪ ˈdɛzɪgneɪtə/: Đánh dấu đường băng
Touchdown Zone /ˈtʌʧdaʊn zəʊn/: Vùng tiếp xúc
Transit lounge /ˈtrænsɪt laʊnʤ/: Phòng chờ sân bay
Terminal /ˈtɜːmɪnl/: Nhà ga
Traveler Waiting Area /ˈtrævlə ˈweɪtɪŋ ˈeərɪə/: Khu vực chờ
Taxi Stands /ˈtæksi stændz/: Bãi đậu taxi
Thuật ngữ tiếng Anh ngành hàng không
Xem thêm:
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Giao tiếp tiếng Anh trôi chảy ở SÂN BAY [Tiếng Anh Langmaster]
Từ vựng tiếng Anh cơ bản - 50 TỪ VỰNG VỀ SÂN BAY [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]
2. Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành hàng không
2.1 Những câu hỏi thường gặp trong ngành hàng không
I want to book a plane ticket to England at 11 o'clock tomorrow. What procedures do I need to do?: Tôi muốn đặt vé máy bay đến Anh lúc 11 giờ ngày mai. Tôi cần làm những thủ tục gì?
What is the maximum checked baggage of Vietnam Airlines? How to register checked baggage?: Hành lý ký gửi tối đa của Vietnam Airlines là bao nhiêu vậy? Làm thế nào để đăng ký hành lý ký gửi?
Do you know where seat A-5 is?: Bạn có biết chỗ ngồi ghế A-5 ở đâu không?
What drinks are there? I'm a bit thirsty: Ở đây có những đồ uống gì thế? Tôi hơi khát.
How to check in before boarding?: Làm thế nào để làm thủ tục trước khi lên máy bay?
I have booked tickets online. So how early do I need to get to the airport?: Tôi đã đặt vé online. Vậy tôi cần đến sân bay trước bao lâu?
Xem thêm:
=> KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MẤT GỐC
=> KHÓA HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN 1 -1 CHO NGƯỜI ĐI LÀM
=> TEST TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ
Những câu hỏi thường gặp trong ngành hàng không
2.2 Những câu trả lời tiếng Anh dành cho các tiếp viên hàng không
Nếu bạn là một tiếp viên hàng không thì đừng quên tham khảo các mẫu câu giao tiếp thông dụng dưới đây nhé:
Hello, to book tickets, please provide your passport and identity card for verification: Xin chào, để đặt vé bạn vui lòng cung cấp passport và chứng minh nhân dân để xác minh ạ.
Currently, flight tickets to the UK tomorrow at 11am are sold out. Do you want to change to the 2pm flight?: Hiện tại vé máy bay đến Anh vào ngày mai lúc 11 giờ đã hết. Anh có muốn đổi sang chuyến lúc 2pm không?
Seat A-5 is in the 5th row, on the left hand side and next to the window: Ghế A-5 ở hàng ghế thứ 5, phía bên tay trái và cạnh cửa sổ ạ.
If you book tickets online, please arrive at the airport about 2 hours in advance to check in: Nếu đặt vé online thì anh vui lòng đến sân bay trước khoảng 2 tiếng để làm thủ tục nhé ạ.
There is a drink menu here. What would you like to drink?: Ở đây có menu đồ uống. Bạn muốn uống gì?
3. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh ngành hàng không
Bài tập
Bài tập 1: Nghĩa của các từ vựng dưới đây:
1. Passenger assistant
2. Airline food service worker
3. Airport security officer
4. Airline reservation agent
5. Flight dispatcher
6. Airport Coordinator
7. Flight attendant
8. Aircraft maintenance technician
Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh ngành hàng không
Bài tập 2: Nối các từ với nghĩa của chúng
1. Fare 2. Void 3. Check-in 4. Procedure 5. Validity
6. Life vest 7. Passenger 8. Flight attendant 9. Urgency 10. Terminal
—------------------------------------------------------------------------------------------------------------
1. The situation of being very important and needing attention immediately
2. The state of being legally acceptable
3. The money that you pay for a journey in a vehicle
4. To show your ticket at an airport to know where you will be sitting
5. The area or building at a station, airport or port for passengers
6. A piece of equipment, like a jacket without sleeves, that is filled with are and designed to help you float
7. The person who serves passengers on an aircraft
8. To cancel the tickets
9. The person who is traveling in a vehicle but is not driving or flying it, even not working on it
10. A set of official actions for doing something
Đáp án
Bài tập 1:
1. Nhân viên hỗ trợ hành khách
2. Nhân viên phục vụ thức ăn hàng không
3. Nhân viên an ninh
4. Nhân viên đặt và bán vé máy bay
5. Nhân viên điều phái bay
6. Điều phối viên sân bay
7. Tiếp viên hàng không
8. Kỹ thuật viên bảo trì máy bay
Bài tập 2:
1 - C 2 - H 3 - D 4 - J 5 - B 6 - F 7 - I 8 - G 9 - A 10 - E
Phía trên là toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không để bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp nâng cấp “trình độ” tiếng Anh của bạn lên một cách nhanh chóng. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster để đánh giá trình độ tiếng Anh của mình một cách tốt nhất và xây dựng lộ trình học phù hợp nhé.
Nguồn: https://langmaster.edu.vn/500-tu-vung-tieng-anh-chuyen-nganh-hang-khong-thong-dung-nhat
- Chưa có bình luận nào cho chủ đề này.