BLOG

Trọn bộ các từ vựng tiếng anh xuất nhập khẩu mới nhất

tienganhlangmaster 22.03.2023
0 người theo dõi 0 bình luận 136 bài chia sẻ
Bạn có biết xuất nhập khẩu tiếng Anh là gì? Hãy cùng Langmaster khám phá trọn bộ các từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu ngay dưới đây.

Xuất nhập khẩu tiếng Anh là gì? Đây vốn là một ngành “mở” và bao gồm rất nhiều các thuật ngữ khác nhau. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá trọn bộ các từ vựng tiếng anh xuất nhập khẩu ngay dưới đây.

Xem thêm:

1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM

200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

1. Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu thông dụng

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh thông dụng để bạn có thể tham khảo:

Additional premium /əˈdɪʃənl ˈpriːmiəm/: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung

Air freight /eə freɪt/: Cước hàng không

Actual wages /ˈækʧʊəl ˈweɪʤɪz/: Tiền lương thực tế

Bill of lading /bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/: Vận đơn

Brokerage /ˈbrəʊkərɪʤ/: Hoạt động môi giới

Bonded warehouse /ˈbɒndɪd ˈweəhaʊs/: Kho ngoại quan

Cargo deadweight tonnage / ˈkɑːgəʊ ˈtʌnɪʤ/: Cước chuyên chở hàng hóa

Certificate of indebtedness /səˈtɪfɪkɪt ɒv ɪnˈdɛtɪdnɪs/: Giấy chứng nhận thiếu nợ

Certificate of origin /səˈtɪfɪkɪt ɒv ˈɒrɪʤɪn/: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

Customs declaration form /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən fɔːm/: Tờ khai hải quan

Convertible debenture /kənˈvɜːtəbl dɪˈbɛnʧə/: Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành dola

Contractual wages /kənˈtræktjʊəl ˈweɪʤɪz/ : Tiền lương khoán

Cargo /ˈkɑːgəʊ/: Hàng hóa, lô hàng

Container /kənˈteɪnə/: Thùng đựng hàng

Customs /ˈkʌstəmz/: Thuế nhập khẩu, hải quan

Contractual wages /kənˈtræktjʊəl ˈweɪʤɪz/: tiền lương khoán

Debit advice /ˈdɛbɪt ədˈvaɪs/: Giấy báo nợ

Declare /dɪˈkleə/: Khai báo hàng( để đóng thuế)

Debit /ˈdɛbɪt/: Món nợ, bên nợ

Demand loan /dɪˈmɑːnd ləʊn/: Khoản cho vay không kỳ hạn

Debenture holder /dɪˈbɛnʧə ˈhəʊldə/: Người giữ trái khoán

Delivery /dɪˈlɪvəri/: Sự vận chuyển hàng

Export /ˈɛkspɔːt /: Xuất khẩu

Entrusted export/import /ɪnˈtrʌstɪd ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt/: Xuất khẩu ủy thác( dịch vụ)

Export/import process /ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt ˈprəʊsɛs/: Quy trình xuất nhập khẩu

Export/import procedures /ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt prəˈsiːʤəz/: Thủ tục xuất nhập khẩu

Export/import policy /ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt ˈpɒlɪsi / (n): Chính sách xuất/nhập khẩu

Export/import license /ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt ˈlaɪsəns/ (n): Giấy phép xuất/nhập khẩu

Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu chuyên ngành 

Freight /freɪt/: Hàng hóa chở trên tàu, cước phí

Fiduciary loan /fɪˈʤuːʃiəri ləʊn/: Khoản cho vay không đảm bảo

Freight to collect /freɪt tuː kəˈlɛkt/: Cước phí trả sau

Freight prepaid /freɪt ˌpriːˈpeɪd/: Cước phí trả trước

Freight payable at /freɪt ˈpeɪəbl æt/: Cước phí thanh toán tại

Freight as arranged /freɪt æz əˈreɪnʤd/: Cước phí theo thỏa thuận

Fixed interest-bearing debenture /fɪkst ˈɪntrɪst–ˈbeərɪŋ dɪˈbɛnʧə/: Trái khoán chịu tiền lãi cố định

Import /ˈɪmpɔːt/: Nhập khẩu

Irrevocable /ɪˈrɛvəkəbl/: Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ

Invoice /ˈɪnvɔɪs/: Hóa đơn

Insurance premium /ɪnˈʃʊərəns ˈpriːmiəm/: Phí bảo hiểm

Inland waterway /ˈɪnlənd ˈwɔːtəweɪ/: Vận chuyển bằng đường thủy nội địa

Inland haulage charge /ˈɪnlənd ˈhɔːlɪʤ ʧɑːʤ/: Phí vận chuyển nội địa

Logistics coordinator /ləʊˈʤɪstɪks kəʊˈɔːdɪneɪtə/: Nhân viên điều vận

Loan at call /ləʊn æt kɔːl/: Hàng lẻ

Lift On-Lift Off charges /lɪft ɒn–lɪft ɒf ˈʧɑːʤɪz/: Phí nâng vận

Long loan /lɒŋ ləʊn/: Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạn

Loan on mortgage /ləʊn ɒn ˈmɔːgɪʤ/: khoản cho vay cầm cố

Merchandize /ˈmɜːʧəndaɪz/: hàng hóa mua và bán

Mortgage /ˈmɔːgɪʤ/: Cầm cố

Multimodal transportation /ˌmʌltɪˈməʊdl ˌtrænspɔːˈteɪʃən/: Vận tải đa phương thức

Outbound /ˈaʊtbaʊnd/: Hàng xuất

On-spot export/import /ɒn–spɒt ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt/: Xuất nhập khẩu tại chỗ

Packing list /ˈpækɪŋ lɪst/: Phiếu đóng gói hàng

Payment /ˈpeɪmənt/: Thanh toán

Processing /ˈprəʊsɛsɪŋ/: Hoạt động gia công

Premium as agreed /ˈpriːmiəm æz əˈgriːd/: Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận

Place of receipt /pleɪs ɒv rɪˈsiːt/: Địa điểm nhận hàng để chở

Place of delivery /pleɪs ɒv dɪˈlɪvəri/: Nơi giao hàng cuối

Port of transit /pɔːt ɒv ˈtrænsɪt/: Cảng truyền tải

Port of discharge /pɔːt ɒv dɪsˈʧɑːʤ/: Cảng dỡ hàng

Port of loading /pɔːt ɒv ˈləʊdɪŋ/: Cảng đóng hàng

Partial shipment /ˈpɑːʃəl ˈʃɪpmənt/: Giao hàng từng phần

Shipment /ˈʃɪpmənt/: Sự gửi hàng

Shipper /ˈʃɪpə/: Người giao hàng

Temporary export/re-import /ˈtɛmpərəri ˈɛkspɔːt/riː–ˈɪmpɔː/: Tạm nhập-tái xuất

Tax /tæks/( n) : Thuế

Tonnage /ˈtʌnɪʤ/( n): Tiền cước, tiền chở hàng

2. Từ vựng tiếng Anh về hải quan

Ngoài những từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu ở trên, hãy cùng Langmaster cập nhật các từ vựng về hải quan ngay dưới đây nhé:

Bill of lading /bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/: Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)

C&F. (cost & freight) /siː.&ɛf. (kɒst & freɪt)/: bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm

C.I.F. (cost, insurance & freight) /siː.aɪ.ɛf. (kɒst, ɪnˈʃʊərəns & freɪt)/: bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí

Cargo /ˈkɑːgəʊ/: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)

Certificate of origin /səˈtɪfɪkɪt ɒv ˈɒrɪʤɪn/: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

Container /kənˈteɪnə/: Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ)

Container port /kənˈteɪnə pɔːt/:cảng công-ten-nơ

Customs /ˈkʌstəmz/: Thuế nhập khẩu; hải quan

Customs declaration form /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən fɔːm/: tờ khai hải quan

Declare /dɪˈkleə/: Khai báo hàng (để đóng thuế)

F.a.s. (free alongside ship) /ɛf.eɪ.ɛs. (friː əˈlɒŋˈsaɪd ʃɪp)/: Bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu.

F.o.b. (free on board) /ɛf.əʊ.biː. (friː ɒn bɔːd)/: Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu

Freight /freɪt/: Hàng hóa được vận chuyển

Irrevocable /ɪˈrɛvəkəbl/: Không thể hủy ngang; unalterable – irrevocable letter of credit (tín dụng thư không hủy ngang)

Letter of credit (L/C) /ˈlɛtər ɒv ˈkrɛdɪt (ɛl/siː)/: Tín dụng thư(hình thức mà Ngân hàng thay mặt Người nhập khẩu cam kết với Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá sẽ trả tiền trong thời gian quy định khi Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá xuất trình những chứng từ phù hợp với quy định trong L/C đã được Ngân hàng mở theo yêu cầu của người nhập khẩu)

Merchandise /ˈmɜːʧəndaɪz/: Hàng hóa mua và bán

Packing list /prəʊ forma ˈɪnvɔɪs/: Phiếu đóng gói hàng (một tài liệu được gửi kèm với hàng hóa để thể hiện rằng chúng đã được kiểm tra)

Ship /ʃɪp/: Vận chuyển (hàng) bằng đường biển hoặc đường hàng không; tàu thủy

Shipment /ˈʃɪpmənt/: việc gửi hàng

Shipping agent /ˈʃɪpɪŋ ˈeɪʤənt/: Đại lý tàu biển

Waybill /ˈweɪbɪl/: Vận đơn (cung cấp thông tin về hàng hóa được gửi đi)

Từ vựng tiếng Anh về hải quan

Xem thêm bài viết về từ vựng:

=> BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ

=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

3. Từ vựng tiếng Anh về vận tải quốc tế/logistics

Logistics là ngành thuộc xuất nhập khẩu, là chuyên ngành “hot” đem đến cơ hội việc làm cao. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về logistics/vận tải quốc tế để bạn tham khảo:

Airlines /ˈeəlaɪnz/: hãng máy bay

Air freight /eə freɪt/: cước hàng không

Agency Agreement /ˈeɪʤənsi əˈgriːmənt/: Hợp đồng đại lý

Airway /ˈeəweɪ/: đường hàng không

As carrier /æz ˈkærɪə/: người chuyên chở

As agent for the Carrier /æz ˈeɪʤənt fɔː ðə ˈkærɪə/: đại lý của người chuyên chở

Bulk Cargo /bʌlk ˈkɑːgəʊ/: Hàng rời

Bulk vessel /bʌlk ˈvɛsl/: tàu rời

Bulk container /bʌlk kənˈteɪnə/: container hàng rời

Consolidator /kənˈsɒlɪdeɪtə/: bên gom hàng (gom LCL)

Consignee /ˌkɒnsaɪˈniː/: người nhận hàng

Charter /ˈʧɑːtərə/: người thuê tàu

Cut-off time /kʌt-ɒf taɪm/: giờ cắt máng

Container packing list /kənˈteɪnə ˈpækɪŋ lɪst/: danh sách container lên tàu

Connection vessel/feeder vessel /kəˈnɛkʃən ˈvɛsl/ˈfiːdə ˈvɛsl/: tàu nối/tàu ăn hàng

Consignor /kənˈsaɪnə/: người gửi hàng (= Shipper)

Consigned to order of = consignee /kənˈsaɪnd tuː ˈɔːdər ɒv = ˌkɒnsaɪˈniː/: người nhận hàng

Container Ship /kənˈteɪnə ʃɪp/: Tàu container

Consignment /kənˈsaɪnmənt/: lô hàng

Charter party /ˈʧɑːtə ˈpɑːti/: vận đơn thuê tàu chuyến

Cargo Manifest /ˈkɑːgəʊ ˈmænɪfɛst/: bản lược khai hàng hóa

Delivery order /dɪˈlɪvəri ˈɔːdə/: lệnh giao hàng

Door-Door /dɔː-dɔ/: giao từ kho đến kho

Departure date /dɪˈpɑːʧə deɪt/: ngày khởi hành

Delay /rəʊl/: trì trệ, chậm so với lịch tàu

Detention /dɪˈtɛnʃən/: phí lưu container tại kho riêng

Description of package and goods /dɪsˈkrɪpʃən ɒv ˈpækɪʤ ænd gʊdz/: mô tả kiện và hàng hóa

Documentations fee /ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃənz fiː/: phí làm chứng từ (vận đơn)

Freight /freɪt/: cước

Freight to collect /freɪt tuː kəˈlɛkt/: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)

Freight prepaid /freɪt ˌpriːˈpeɪd/: cước phí trả trước

Freight payable at /freɪt ˈpeɪəbl æt/: cước phí thanh toán tại…

Freight as arranged /freɪt æz əˈreɪnʤd/: cước phí theo thỏa thuận

Flight No /flaɪt nəʊ/: số chuyến bay

Freight forwarder /freɪt ˈfɔːwədə/: hãng giao nhận vận tải

Frequency /ˈfriːkwənsi/: tần suất số chuyến/tuần

Forklift /ˈfɔːklɪft/: xe nâng

Free hand /friː hænd/: hàng thường (shipper tự book tàu)

Freight note /freɪt nəʊt/: ghi chú cước

Gross weight /grəʊs weɪt/: trọng lượng tổng ca bi

Job number /ʤɒb ˈnʌmbə/: mã nghiệp vụ (forwarder)

Handling fee /ˈhændlɪŋ fiː/: phí làm hàng (Fwder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL)

Inland waterway /ˈɪnlənd ˈwɔːtəweɪ/: vận tải đường sông, thủy nội địa

Endorsement /ɪnˈdɔːsmənt/: ký hậu

Lashing /ˈlæʃɪŋ/: chằng

Liner /ˈlaɪnə/: tàu chợ

Local charges /ˈləʊkəl ˈʧɑːʤɪz/: phí địa phương

Từ vựng tiếng Anh về vận tải quốc tế/logistics

Shipment terms /ˈʃɪpmənt tɜːmz/: điều khoản giao hàng

Ship’s owner /ʃɪps ˈəʊnə/: chủ tàu

Storage /ˈstɔːrɪʤ/: phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage)

Ship rail /ʃɪp reɪl/: lan can tàu

Shipped on board /ʃɪpt ɒn bɔːd/: giao hàng lên tàu

Shipper /ˈʃɪpə/: người gửi hàng

Shipping Lines /ˈʃɪpɪŋ laɪnz/: hãng tàu

Seaway /ˈsiːweɪ/: đường biển

Said to contain (STC) /sɛd tuː kənˈteɪn (ɛs-tiː-siː)/: kê khai gồm có

Shipper’s load and count (SLAC) /ˈʃɪpəz ləʊd ænd kaʊnt (ɛs-ɛl-eɪ-siː)/: chủ hàng đóng và đếm hàng

Shipmaster/Captain /ˈʃɪpˌmɑːstə/ˈkæptɪn/: thuyền trưởng

Shipping marks /ˈʃɪpɪŋ mɑːks/: ký mã hiệu

Merchant /ˈmɜːʧənt/: thương nhân

Means of conveyance /miːnz ɒv kənˈveɪəns/: phương tiện vận tải

Marks and number /ˈɔːdə ˈpɑːti/: kí hiệu và số

Multimodal transportation /ˌmʌltɪˈməʊdl ˌtrænspɔːˈteɪʃən/: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp

Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO /ˌmʌltɪˈməʊdl/kəmˈbaɪnd ˈtrænspɔːt ˌɒpəˈreɪʃən = ɛm-tiː-əʊ/siː-tiː-əʊ/: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức 

Measurement /ˈmɛʒəmənt/: đơn vị đo lường

Nominated /ˈnɒmɪneɪtɪd/: hàng chỉ định

NVOCC (Non vessel operating common carrier) /ɛn-viː-əʊ-siː-siː: nɒn ˈvɛsl ˈɒpəreɪtɪŋ ˈkɒmən ˈkærɪə/: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu

Notify party /ˈnəʊtɪfaɪ ˈpɑːti/: bên nhận thông báo

Nominated /ˈnɒmɪneɪtɪd/: hàng chỉ định

Negotiable /nɪˈgəʊʃiəbəl/: chuyển nhượng được

Non-negotiable /nɒn-nɪˈgəʊʃiəbəl/: không chuyển nhượng được

Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC) /nɒn ˈvɛsl ˈɒpəreɪtɪŋ ˈkɒmən ˈkærɪə (ɛn-viː-əʊ-siː-siː)/: Người vận tải công cộng không tàu

On deck /ɒn dɛk/: trên boong, lên boong tàu

Omit /əˈmɪt/: tàu không cập cảng

On board notations (OBN) /ɒn bɔːd nəʊˈteɪʃənz (əʊ-biː-ɛn)/: ghi chú lên tàu

Order party /ˈɔːdə ˈpɑːti/: bên ra lệnh

Ocean Freight (O/F) /ˈəʊʃən freɪt (əʊ/ɛf)/: cước biển

Place of receipt /pleɪs ɒv rɪˈsiːt/: địa điểm nhận hàng để chở

Place of Delivery/final destination /pleɪs ɒv dɪˈlɪvəri/ˈfaɪnl ˌdɛstɪˈneɪʃən/: nơi giao hàng cuối cùng

Port of Loading/airport of loading /pɔːt ɒv ˈləʊdɪŋ/ˈeəpɔːt ɒv ˈləʊdɪŋ/: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng

Port of Discharge/airport of discharge /pɔːt ɒv dɪsˈʧɑːʤ/ˈeəpɔːt ɒv dɪsˈʧɑːʤ/: cảng/sân bay dỡ hàng

Port of transit /pɔːt ɒv ˈtrænsɪt/: cảng chuyển tải

Port-port /pɔːt-pɔːt/: giao từ cảng đến cảng

Payload = net weight /ˈpeɪləʊd = nɛt weɪt/: trọng lượng hàng đóng (ruột)

Place and date of issue /pleɪs ænd deɪt ɒv ˈɪʃu/: ngày và nơi phát hành

Partial shipment /ˈpɑːʃəl ˈʃɪpmənt/: giao hàng từng phần

Pipelines /ˈpaɪplaɪnz/: đường ống

Quantity of packages /ˈkwɒntɪti ɒv ˈpækɪʤɪz/: số lượng kiện hàng

Road /rəʊd/: vận tải đường bộ

Roll /rəʊl/: nhỡ tàu

Railway /ˈreɪlweɪ/: vận tải đường sắt

Seal /siːl/: chì

Sur-charges /Sur-ˈʧɑːʤɪz/: phụ phí

Tare /teə/: trọng lượng vỏ cont

Terminal handling charge (THC) /ˈtɜːmɪnl ˈhændlɪŋ ʧɑːʤ (tiː-eɪʧ-siː)/: phí làm hàng tại cảng

Transit time /ˈtrænsɪt taɪm/: thời gian trung chuyển

Trucking /ˈtrʌkɪŋ/: phí vận tải nội địa

Twenty feet equivalent unit(TEU) /ˈtwɛnti fiːt ɪˈkwɪvələnt ˈjuːnɪt(tiː-iː-juː): Đơn vị container bằng 20 foot

Transhipment /trænˈʃɪpmənt/: chuyển tải

To order /tuː ˈɔːdə/: giao hàng theo lệnh…

Voyage /ˈvɔɪɪʤ/: tàu chuyến

Voyage No /ˈvɔɪɪʤ nəʊ/: số chuyến tàu

Volume weight /ˈvɒljʊm weɪt/: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)

Volume /ˈvɒljʊm/: số lượng hàng book

Xem thêm:

=> KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MẤT GỐC

=> KHÓA HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN 1 -1 CHO NGƯỜI ĐI LÀM

=> TEST TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

4. Từ vựng tiếng Anh về thanh toán quốc tế

Ngoài ra, đừng quên cập nhật các từ vựng tiếng Anh về thanh toán quốc tế ngay dưới đây nhé:

Applicant /ˈæplɪkənt/: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)

Applicant bank /ˈæplɪkənt bæŋk/:ngân hàng yêu cầu phát hành

Advising bank /ədˈvaɪzɪŋ bæŋk/: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)

Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit /ədˈvɑːnst ˈlɛtər ɒv ˈkrɛdɪt/ rɛd klɔːz ˈlɛtər ɒv ˈkrɛdɪt/: LC điều khoản đỏ

Applicable rules /ˈæplɪkəbl ruːlz/: quy tắc áp dụng

Amendments /əˈmɛndmənts/: chỉnh sửa (tu chỉnh)

Beneficiary /bɛnɪˈfɪʃəri/: người thụ hưởng

Bill of exchange /bɪl ɒv ɪksˈʧeɪnʤ/: hối phiếu

Banking days /ˈbæŋkɪŋ deɪz/: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc)

Collection /kəˈlɛkʃən/: Nhờ thu

Clean collection /kliːn kəˈlɛkʃən/: nhờ thu phiếu trơn

Cash /kæʃ/: tiền mặt

Cash against documents (CAD) /kæʃ əˈgɛnst ˈdɒkjʊmənts (kæd)/: tiền mặt đổi lấy chứng từ

Commercial documents /kəˈmɜːʃəl ˈdɒkjʊmənts/: chứng từ thương mại

Confirming bank /kənˈfɜːmɪŋ bæŋk/: ngân hàng xác nhận lại LC

Collecting bank /kəˈlɛktɪŋ bæŋk/: ngân hàng thu hộ

Claiming bank /ˈkleɪmɪŋ bæŋk/: ngân hàng đòi tiền

Credit /ˈkrɛdɪt/: tín dụng

Charges /ˈʧɑːʤɪz/: chi phí ngân hàng

Documentary credit /ˌdɒkjʊˈmɛntəri ˈkrɛdɪt/: tín dụng chứng từ

Documentary collection /ˌdɒkjʊˈmɛntəri kəˈlɛkʃən/: Nhờ thu kèm chứng từ

Drafts /drɑːfts/: hối phiếu

Deposit /dɪˈpɒzɪt/: tiền đặt cọc

Discrepancy /dɪsˈkrɛpənsi/: bất đồng chứng từ

Drawee /drɔːˈiː/: bên bị ký phát hối phiếu

Drawer /ˈdrɔːə/: người ký phát hối phiếu

Delivery authorization /dɪˈlɪvəri ˌɔːθəraɪˈzeɪʃ(ə)n/: Ủy quyền nhận hàng

Disclaimer /dɪsˈkleɪmə/: miễn trách

Honour = payment /ˈɒnə = ˈpeɪmənt:/: sự thanh toán

Letter of credit /ˈlɛtər ɒv ˈkrɛdɪt/: thư tín dụng

LC notification = advising of credit /ɛl-siː ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃən = ədˈvaɪzɪŋ ɒv ˈkrɛdɪt/: thông báo thư tín dụng

Latest date of shipment /ˈleɪtɪst deɪt ɒv ˈʃɪpmənt/: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu

Financial documents /faɪˈnænʃəl ˈdɒkjʊmənts/: chứng từ tài chính

Issuing bank /ˈɪʃuːɪŋ bæŋk/: ngân hàng phát hành LC

Irrevocable L/C /ɪˈrɛvəkəbl ɛl/siː/: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)

Intermediary bank /ˌɪntəˈmiːdiəri bæŋk/: ngân hàng trung gian

ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits /aɪ-ɛs-piː-biː- ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl ˈstændəd ˈbæŋkɪŋ ˈpræktɪs fɔː ði ɪgˌzæmɪˈneɪʃən ɒv ˈdɒkjʊmənts ˈʌndə ˌdɒkjʊˈmɛntəri ˈkrɛdɪts/: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng

Paying bank /ˈpeɪɪŋ bæŋk/: ngân hàng trả tiền

Presenting bank /prɪˈzɛntɪŋ bæŋk/: Ngân hàng xuất trình

Protest for non-payment /ˈprəʊtɛst fɔː ˈnɒnˈpeɪmənt/: Kháng nghị không trả tiền

Period of presentation /ˈpɪərɪəd ɒv ˌprɛzɛnˈteɪʃən/: thời hạn xuất trình

Presentation /ˌprɛzɛnˈteɪʃən/: xuất trình

Remittance /rɪˈmɪtəns/: chuyển tiền

Remitting bank /rɪˈmɪtɪŋ bæŋk/: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu

Reimbursing bank /ˌriːɪmˈbɜːsɪŋ bæŋk/: ngân hàng bồi hoàn

Revolving letter of credit /rɪˈvɒlvɪŋ ˈlɛtər ɒv ˈkrɛdɪt/: LC tuần hoàn

Reference no /ˈrɛfrəns nəʊ/: số tham chiếu

Maximum credit amount /ˈmæksɪməm ˈkrɛdɪt əˈmaʊnt/: giá trị tối đa của tín dụng

Nominated bank /ˈnɒmɪneɪtɪd bæŋk/:Ngân hàng được chỉ định

Negotiating bank/negotiation /nɪˈgəʊʃɪeɪtɪŋ bæŋk/nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən/: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu)

Open-account /ˈəʊpən-əˈkaʊnt/: ghi sổ

Telegraphic transfer/Mail transfer /ˌtɛlɪˈgræfɪk ˈtrænsfə(ː)/meɪl ˈtrænsfə(ː)/: chuyển tiền bằng điện/thư

Telegraphic transfer reimbursement (TTR) /ˌtɛlɪˈgræfɪk ˈtrænsfə(ː) ˌriːɪmˈbɜːsmənt (tiː-tiː-ɑː)/:hoan tra tien bang dien

The balance payment /ðə ˈbæləns ˈpeɪmənt/: số tiền còn lại sau cọc

Stand by letter of credit /stænd baɪ ˈlɛtər ɒv ˈkrɛdɪt: ɛl-si/: LC dự phòng

Undertaking /ˌʌndəˈteɪkɪŋ/: cam kết

Uniform Rules for Collection (URC) /ˈjuːnɪfɔːm ruːlz fɔː kəˈlɛkʃən (juː-ɑː-siː)/:Quy tắc thống nhất về nhờ thu

Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) /ˈjuːnɪfɔːm ruːlz fɔː bæŋk-tuː-bæŋk ˌriːɪmˈbɜːsmənts ˈʌndə ˌdɒkjʊˈmɛntəri ˈkrɛdɪt (juː-ɑːr-ɑː)/: Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ

UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit /juː-siː-piː – ðə ˈjuːnɪfɔːm ˈkʌstəmz ænd ˈpræktɪs fɔː ˌdɒkjʊˈmɛntəri ˈkrɛdɪt/: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ

Từ vựng tiếng Anh về thanh toán quốc tế

Xem thêm bài viết về từ vựng:

=> 100+ TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĂN TIẾNG ANH - AI MÊ ẨM THỰC KHÔNG NÊN BỎ QUA

=> THẢ THÍNH “CRUSH” NGAY VỚI 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TÌNH YÊU

5. Các thuật ngữ viết tắt của ngành xuất nhập khẩu

Ngoài các từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu thì hãy cùng Langmaster khám phá các thuật ngữ viết tắt về chuyên ngành chuyên dụng ngay dưới đây:

Cost, Insurance and Freight (CIF) /kɒst, ɪnˈʃʊərəns ænd freɪt (siː-aɪ-ɛf)/: Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí

Change of Destination (COD) /ʧeɪnʤ ɒv ˌdɛstɪˈneɪʃən (kɒd)/: Phụ phí thay đổi nơi đến

Delivered at Place (DAP) /ʧeɪnʤ ɒv ˌdɛstɪˈneɪʃən (kɒd)/: Giao tại nơi đến

Delivered at Terminal (DAT) /dɪˈlɪvəd æt ˈtɜːmɪnl (diː-eɪ-tiː)/:Giao tại bến

Delivered Duty Paid (DDP) /dɪˈlɪvəd ˈdjuːti peɪd (diː-diː-piː)/: Giao hàng đã nộp thuế

Delivery Order (D/O) /dɪˈlɪvəri ˈɔːdə (diː/əʊ)/: Lệnh giao hàng

Destination Delivery Charge (DDC) /dɪˈlɪvəri ˈɔːdə (diː/əʊ)/: Phụ phí giao hàng tại cảng đến

Documents Against Acceptance (D/A) /ˈdɒkjʊmənts əˈgɛnst əkˈsɛptəns (diː/eɪ)/: Chấp nhận thanh toán trao chứng từ

Documents Against Payment (D/P) /ˈdɒkjʊmənts əˈgɛnst ˈpeɪmənt (diː/piː)/: Thanh toán trao chứng từ

Drafts (B/E) /drɑːfts (biː/iː)/: Hối phiếu

Ex Work (EXW) /ɛks wɜːk (iː-ɛks-ˈdʌblju/: Giao hàng tại xưởng

Fédération Internationale Asociation de (FIATA) /ɛfédiːéˈræʃən ˌɪntənæʃəˈnɑːl Asociation diː (ɛf-aɪ-eɪ-tiː-eɪ)/: Liên đoàn quốc tế các nhà giao nhận hàng hóa

FIATA B/L (FBL) /ɛf-aɪ-eɪ-tiː-eɪ biː/ɛl (ɛf-biː-ɛl)/: Vận đơn của FIATA

Forwarder's Cargo Receipt (FCR) /ˈfɔːwədəz ˈkɑːgəʊ rɪˈsiːt (ɛf-siː-ɑː)/: Vận đơn của người giao nhận

Free Alongside Ship (FAS) /friː əˈlɒŋˈsaɪd ʃɪp (fɑːz)/: Giao dọc mạn tàu

Free Carrier (FCA) /friː ˈkærɪə (ɛf-siː-eɪ)/: Giao cho người chuyên chở

Free on Board (FOB) /friː ɒn bɔːd (fɒb)/: Giao lên tàu

Full container Load (FCL/FCL) /fʊl kənˈteɪnə ləʊd (ɛf-siː-ɛl/ɛf-siː-ɛl)/: Phương pháp gửi hàng chẵn bằng container

Good Storage Practice (GPS) /gʊd ˈstɔːrɪʤ ˈpræktɪs (ʤiː-piː-ɛs)/: Thực hành tốt bảo quản

Harmonized System Codes (HS Code) /ˈhɑːmənaɪzd ˈsɪstɪm kəʊdz (eɪʧ-ɛs kəʊd)/: Mã HS

House Airway Bill (HAWB) /haʊs ˈeəweɪ bɪl (eɪʧ-eɪ-ˈdʌblju(ː)-biː)/: Vận đơn nhà

International Commercial Terms (ICT) /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl kəˈmɜːʃəl tɜːmz/: Điều kiện thương mại quốc tế

International Chamber of Commercial (ICC) /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl ˈʧeɪmbər ɒv kəˈmɜːʃəl/: Phòng thương mại quốc tế

Less than container Load (LCL/LCL) /lɛs ðæn kənˈteɪnə ləʊd/: Phương pháp gửi hàng lẻ bằng container

Letter of Credit (L/C) /ˈlɛtər ɒv ˈkrɛdɪt (ɛl/siː)/: Thư tín dụng

Long ton (LT) /lɒŋ tʌn (ɛl-tiː)/: Tấn dài (1016,46kg) theo hệ Anh

Mail Transfer (M/T) /meɪl ˈtrænsfə(ː) (ɛm/tiː)/: Chuyển tiền bằng thư

6. Tự học tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu

Nếu bạn đang tự học tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu để tăng cơ hội việc làm, nghề nghiệp trong tương lai thì hãy cùng Langmaster tự học qua video dưới đây nhé. Chắc chắn sẽ giúp bạn nắm bắt từ vựng, cách phát âm một cách nhanh chóng, dễ dàng:

40 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU THÔNG DỤNG NHẤT - Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)

Phía trên là toàn bộ về các từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình. Ngoài ra, để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình mỗi ngày, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster nhé!

Nguồn: https://langmaster.edu.vn/tron-bo-cac-tu-vung-tieng-anh-xuat-nhap-khau-moi-nhat

0 Bình luận
  • Chưa có bình luận nào cho chủ đề này.
Website liên kết