Trọn bộ các từ vựng tiếng anh xuất nhập khẩu mới nhất

Xuất nhập khẩu tiếng Anh là gì? Đây vốn là một ngành “mở” và bao gồm rất nhiều các thuật ngữ khác nhau. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá trọn bộ các từ vựng tiếng anh xuất nhập khẩu ngay dưới đây.
Xem thêm:
1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
1. Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu thông dụng
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh thông dụng để bạn có thể tham khảo:
Additional premium /əˈdɪʃənl ˈpriːmiəm/: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
Air freight /eə freɪt/: Cước hàng không
Actual wages /ˈækʧʊəl ˈweɪʤɪz/: Tiền lương thực tế
Bill of lading /bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/: Vận đơn
Brokerage /ˈbrəʊkərɪʤ/: Hoạt động môi giới
Bonded warehouse /ˈbɒndɪd ˈweəhaʊs/: Kho ngoại quan
Cargo deadweight tonnage / ˈkɑːgəʊ ˈtʌnɪʤ/: Cước chuyên chở hàng hóa
Certificate of indebtedness /səˈtɪfɪkɪt ɒv ɪnˈdɛtɪdnɪs/: Giấy chứng nhận thiếu nợ
Certificate of origin /səˈtɪfɪkɪt ɒv ˈɒrɪʤɪn/: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Customs declaration form /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən fɔːm/: Tờ khai hải quan
Convertible debenture /kənˈvɜːtəbl dɪˈbɛnʧə/: Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành dola
Contractual wages /kənˈtræktjʊəl ˈweɪʤɪz/ : Tiền lương khoán
Cargo /ˈkɑːgəʊ/: Hàng hóa, lô hàng
Container /kənˈteɪnə/: Thùng đựng hàng
Customs /ˈkʌstəmz/: Thuế nhập khẩu, hải quan
Contractual wages /kənˈtræktjʊəl ˈweɪʤɪz/: tiền lương khoán
Debit advice /ˈdɛbɪt ədˈvaɪs/: Giấy báo nợ
Declare /dɪˈkleə/: Khai báo hàng( để đóng thuế)
Debit /ˈdɛbɪt/: Món nợ, bên nợ
Demand loan /dɪˈmɑːnd ləʊn/: Khoản cho vay không kỳ hạn
Debenture holder /dɪˈbɛnʧə ˈhəʊldə/: Người giữ trái khoán
Delivery /dɪˈlɪvəri/: Sự vận chuyển hàng
Export /ˈɛkspɔːt /: Xuất khẩu
Entrusted export/import /ɪnˈtrʌstɪd ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt/: Xuất khẩu ủy thác( dịch vụ)
Export/import process /ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt ˈprəʊsɛs/: Quy trình xuất nhập khẩu
Export/import procedures /ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt prəˈsiːʤəz/: Thủ tục xuất nhập khẩu
Export/import policy /ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt ˈpɒlɪsi / (n): Chính sách xuất/nhập khẩu
Export/import license /ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt ˈlaɪsəns/ (n): Giấy phép xuất/nhập khẩu
Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu chuyên ngành
Freight /freɪt/: Hàng hóa chở trên tàu, cước phí
Fiduciary loan /fɪˈʤuːʃiəri ləʊn/: Khoản cho vay không đảm bảo
Freight to collect /freɪt tuː kəˈlɛkt/: Cước phí trả sau
Freight prepaid /freɪt ˌpriːˈpeɪd/: Cước phí trả trước
Freight payable at /freɪt ˈpeɪəbl æt/: Cước phí thanh toán tại
Freight as arranged /freɪt æz əˈreɪnʤd/: Cước phí theo thỏa thuận
Fixed interest-bearing debenture /fɪkst ˈɪntrɪst–ˈbeərɪŋ dɪˈbɛnʧə/: Trái khoán chịu tiền lãi cố định
Import /ˈɪmpɔːt/: Nhập khẩu
Irrevocable /ɪˈrɛvəkəbl/: Không thể hủy ngang, không thể hủy bỏ
Invoice /ˈɪnvɔɪs/: Hóa đơn
Insurance premium /ɪnˈʃʊərəns ˈpriːmiəm/: Phí bảo hiểm
Inland waterway /ˈɪnlənd ˈwɔːtəweɪ/: Vận chuyển bằng đường thủy nội địa
Inland haulage charge /ˈɪnlənd ˈhɔːlɪʤ ʧɑːʤ/: Phí vận chuyển nội địa
Logistics coordinator /ləʊˈʤɪstɪks kəʊˈɔːdɪneɪtə/: Nhân viên điều vận
Loan at call /ləʊn æt kɔːl/: Hàng lẻ
Lift On-Lift Off charges /lɪft ɒn–lɪft ɒf ˈʧɑːʤɪz/: Phí nâng vận
Long loan /lɒŋ ləʊn/: Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạn
Loan on mortgage /ləʊn ɒn ˈmɔːgɪʤ/: khoản cho vay cầm cố
Merchandize /ˈmɜːʧəndaɪz/: hàng hóa mua và bán
Mortgage /ˈmɔːgɪʤ/: Cầm cố
Multimodal transportation /ˌmʌltɪˈməʊdl ˌtrænspɔːˈteɪʃən/: Vận tải đa phương thức
Outbound /ˈaʊtbaʊnd/: Hàng xuất
On-spot export/import /ɒn–spɒt ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt/: Xuất nhập khẩu tại chỗ
Packing list /ˈpækɪŋ lɪst/: Phiếu đóng gói hàng
Payment /ˈpeɪmənt/: Thanh toán
Processing /ˈprəʊsɛsɪŋ/: Hoạt động gia công
Premium as agreed /ˈpriːmiəm æz əˈgriːd/: Phí bảo hiểm như đã thỏa thuận
Place of receipt /pleɪs ɒv rɪˈsiːt/: Địa điểm nhận hàng để chở
Place of delivery /pleɪs ɒv dɪˈlɪvəri/: Nơi giao hàng cuối
Port of transit /pɔːt ɒv ˈtrænsɪt/: Cảng truyền tải
Port of discharge /pɔːt ɒv dɪsˈʧɑːʤ/: Cảng dỡ hàng
Port of loading /pɔːt ɒv ˈləʊdɪŋ/: Cảng đóng hàng
Partial shipment /ˈpɑːʃəl ˈʃɪpmənt/: Giao hàng từng phần
Shipment /ˈʃɪpmənt/: Sự gửi hàng
Shipper /ˈʃɪpə/: Người giao hàng
Temporary export/re-import /ˈtɛmpərəri ˈɛkspɔːt/riː–ˈɪmpɔː/: Tạm nhập-tái xuất
Tax /tæks/( n) : Thuế
Tonnage /ˈtʌnɪʤ/( n): Tiền cước, tiền chở hàng
2. Từ vựng tiếng Anh về hải quan
Ngoài những từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu ở trên, hãy cùng Langmaster cập nhật các từ vựng về hải quan ngay dưới đây nhé:
Bill of lading /bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/: Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)
C&F. (cost & freight) /siː.&ɛf. (kɒst & freɪt)/: bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm
C.I.F. (cost, insurance & freight) /siː.aɪ.ɛf. (kɒst, ɪnˈʃʊərəns & freɪt)/: bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí
Cargo /ˈkɑːgəʊ/: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
Certificate of origin /səˈtɪfɪkɪt ɒv ˈɒrɪʤɪn/: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Container /kənˈteɪnə/: Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ)
Container port /kənˈteɪnə pɔːt/:cảng công-ten-nơ
Customs /ˈkʌstəmz/: Thuế nhập khẩu; hải quan
Customs declaration form /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən fɔːm/: tờ khai hải quan
Declare /dɪˈkleə/: Khai báo hàng (để đóng thuế)
F.a.s. (free alongside ship) /ɛf.eɪ.ɛs. (friː əˈlɒŋˈsaɪd ʃɪp)/: Bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu.
F.o.b. (free on board) /ɛf.əʊ.biː. (friː ɒn bɔːd)/: Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu
Freight /freɪt/: Hàng hóa được vận chuyển
Irrevocable /ɪˈrɛvəkəbl/: Không thể hủy ngang; unalterable – irrevocable letter of credit (tín dụng thư không hủy ngang)
Letter of credit (L/C) /ˈlɛtər ɒv ˈkrɛdɪt (ɛl/siː)/: Tín dụng thư(hình thức mà Ngân hàng thay mặt Người nhập khẩu cam kết với Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá sẽ trả tiền trong thời gian quy định khi Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá xuất trình những chứng từ phù hợp với quy định trong L/C đã được Ngân hàng mở theo yêu cầu của người nhập khẩu)
Merchandise /ˈmɜːʧəndaɪz/: Hàng hóa mua và bán
Packing list /prəʊ forma ˈɪnvɔɪs/: Phiếu đóng gói hàng (một tài liệu được gửi kèm với hàng hóa để thể hiện rằng chúng đã được kiểm tra)
Ship /ʃɪp/: Vận chuyển (hàng) bằng đường biển hoặc đường hàng không; tàu thủy
Shipment /ˈʃɪpmənt/: việc gửi hàng
Shipping agent /ˈʃɪpɪŋ ˈeɪʤənt/: Đại lý tàu biển
Waybill /ˈweɪbɪl/: Vận đơn (cung cấp thông tin về hàng hóa được gửi đi)
Từ vựng tiếng Anh về hải quan
Xem thêm bài viết về từ vựng:
=> BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ
=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
3. Từ vựng tiếng Anh về vận tải quốc tế/logistics
Logistics là ngành thuộc xuất nhập khẩu, là chuyên ngành “hot” đem đến cơ hội việc làm cao. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về logistics/vận tải quốc tế để bạn tham khảo:
Airlines /ˈeəlaɪnz/: hãng máy bay
Air freight /eə freɪt/: cước hàng không
Agency Agreement /ˈeɪʤənsi əˈgriːmənt/: Hợp đồng đại lý
Airway /ˈeəweɪ/: đường hàng không
As carrier /æz ˈkærɪə/: người chuyên chở
As agent for the Carrier /æz ˈeɪʤənt fɔː ðə ˈkærɪə/: đại lý của người chuyên chở
Bulk Cargo /bʌlk ˈkɑːgəʊ/: Hàng rời
Bulk vessel /bʌlk ˈvɛsl/: tàu rời
Bulk container /bʌlk kənˈteɪnə/: container hàng rời
Consolidator /kənˈsɒlɪdeɪtə/: bên gom hàng (gom LCL)
Consignee /ˌkɒnsaɪˈniː/: người nhận hàng
Charter /ˈʧɑːtərə/: người thuê tàu
Cut-off time /kʌt-ɒf taɪm/: giờ cắt máng
Container packing list /kənˈteɪnə ˈpækɪŋ lɪst/: danh sách container lên tàu
Connection vessel/feeder vessel /kəˈnɛkʃən ˈvɛsl/ˈfiːdə ˈvɛsl/: tàu nối/tàu ăn hàng
Consignor /kənˈsaɪnə/: người gửi hàng (= Shipper)
Consigned to order of = consignee /kənˈsaɪnd tuː ˈɔːdər ɒv = ˌkɒnsaɪˈniː/: người nhận hàng
Container Ship /kənˈteɪnə ʃɪp/: Tàu container
Consignment /kənˈsaɪnmənt/: lô hàng
Charter party /ˈʧɑːtə ˈpɑːti/: vận đơn thuê tàu chuyến
Cargo Manifest /ˈkɑːgəʊ ˈmænɪfɛst/: bản lược khai hàng hóa
Delivery order /dɪˈlɪvəri ˈɔːdə/: lệnh giao hàng
Door-Door /dɔː-dɔ/: giao từ kho đến kho
Departure date /dɪˈpɑːʧə deɪt/: ngày khởi hành
Delay /rəʊl/: trì trệ, chậm so với lịch tàu
Detention /dɪˈtɛnʃən/: phí lưu container tại kho riêng
Description of package and goods /dɪsˈkrɪpʃən ɒv ˈpækɪʤ ænd gʊdz/: mô tả kiện và hàng hóa
Documentations fee /ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃənz fiː/: phí làm chứng từ (vận đơn)
Freight /freɪt/: cước
Freight to collect /freɪt tuː kəˈlɛkt/: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
Freight prepaid /freɪt ˌpriːˈpeɪd/: cước phí trả trước
Freight payable at /freɪt ˈpeɪəbl æt/: cước phí thanh toán tại…
Freight as arranged /freɪt æz əˈreɪnʤd/: cước phí theo thỏa thuận
Flight No /flaɪt nəʊ/: số chuyến bay
Freight forwarder /freɪt ˈfɔːwədə/: hãng giao nhận vận tải
Frequency /ˈfriːkwənsi/: tần suất số chuyến/tuần
Forklift /ˈfɔːklɪft/: xe nâng
Free hand /friː hænd/: hàng thường (shipper tự book tàu)
Freight note /freɪt nəʊt/: ghi chú cước
Gross weight /grəʊs weɪt/: trọng lượng tổng ca bi
Job number /ʤɒb ˈnʌmbə/: mã nghiệp vụ (forwarder)
Handling fee /ˈhændlɪŋ fiː/: phí làm hàng (Fwder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL)
Inland waterway /ˈɪnlənd ˈwɔːtəweɪ/: vận tải đường sông, thủy nội địa
Endorsement /ɪnˈdɔːsmənt/: ký hậu
Lashing /ˈlæʃɪŋ/: chằng
Liner /ˈlaɪnə/: tàu chợ
Local charges /ˈləʊkəl ˈʧɑːʤɪz/: phí địa phương
Từ vựng tiếng Anh về vận tải quốc tế/logistics
Shipment terms /ˈʃɪpmənt tɜːmz/: điều khoản giao hàng
Ship’s owner /ʃɪps ˈəʊnə/: chủ tàu
Storage /ˈstɔːrɪʤ/: phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage)
Ship rail /ʃɪp reɪl/: lan can tàu
Shipped on board /ʃɪpt ɒn bɔːd/: giao hàng lên tàu
Shipper /ˈʃɪpə/: người gửi hàng
Shipping Lines /ˈʃɪpɪŋ laɪnz/: hãng tàu
Seaway /ˈsiːweɪ/: đường biển
Said to contain (STC) /sɛd tuː kənˈteɪn (ɛs-tiː-siː)/: kê khai gồm có
Shipper’s load and count (SLAC) /ˈʃɪpəz ləʊd ænd kaʊnt (ɛs-ɛl-eɪ-siː)/: chủ hàng đóng và đếm hàng
Shipmaster/Captain /ˈʃɪpˌmɑːstə/ˈkæptɪn/: thuyền trưởng
Shipping marks /ˈʃɪpɪŋ mɑːks/: ký mã hiệu
Merchant /ˈmɜːʧənt/: thương nhân
Means of conveyance /miːnz ɒv kənˈveɪəns/: phương tiện vận tải
Marks and number /ˈɔːdə ˈpɑːti/: kí hiệu và số
Multimodal transportation /ˌmʌltɪˈməʊdl ˌtrænspɔːˈteɪʃən/: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO /ˌmʌltɪˈməʊdl/kəmˈbaɪnd ˈtrænspɔːt ˌɒpəˈreɪʃən = ɛm-tiː-əʊ/siː-tiː-əʊ/: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
Measurement /ˈmɛʒəmənt/: đơn vị đo lường
Nominated /ˈnɒmɪneɪtɪd/: hàng chỉ định
NVOCC (Non vessel operating common carrier) /ɛn-viː-əʊ-siː-siː: nɒn ˈvɛsl ˈɒpəreɪtɪŋ ˈkɒmən ˈkærɪə/: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
Notify party /ˈnəʊtɪfaɪ ˈpɑːti/: bên nhận thông báo
Nominated /ˈnɒmɪneɪtɪd/: hàng chỉ định
Negotiable /nɪˈgəʊʃiəbəl/: chuyển nhượng được
Non-negotiable /nɒn-nɪˈgəʊʃiəbəl/: không chuyển nhượng được
Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC) /nɒn ˈvɛsl ˈɒpəreɪtɪŋ ˈkɒmən ˈkærɪə (ɛn-viː-əʊ-siː-siː)/: Người vận tải công cộng không tàu
On deck /ɒn dɛk/: trên boong, lên boong tàu
Omit /əˈmɪt/: tàu không cập cảng
On board notations (OBN) /ɒn bɔːd nəʊˈteɪʃənz (əʊ-biː-ɛn)/: ghi chú lên tàu
Order party /ˈɔːdə ˈpɑːti/: bên ra lệnh
Ocean Freight (O/F) /ˈəʊʃən freɪt (əʊ/ɛf)/: cước biển
Place of receipt /pleɪs ɒv rɪˈsiːt/: địa điểm nhận hàng để chở
Place of Delivery/final destination /pleɪs ɒv dɪˈlɪvəri/ˈfaɪnl ˌdɛstɪˈneɪʃən/: nơi giao hàng cuối cùng
Port of Loading/airport of loading /pɔːt ɒv ˈləʊdɪŋ/ˈeəpɔːt ɒv ˈləʊdɪŋ/: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
Port of Discharge/airport of discharge /pɔːt ɒv dɪsˈʧɑːʤ/ˈeəpɔːt ɒv dɪsˈʧɑːʤ/: cảng/sân bay dỡ hàng
Port of transit /pɔːt ɒv ˈtrænsɪt/: cảng chuyển tải
Port-port /pɔːt-pɔːt/: giao từ cảng đến cảng
Payload = net weight /ˈpeɪləʊd = nɛt weɪt/: trọng lượng hàng đóng (ruột)
Place and date of issue /pleɪs ænd deɪt ɒv ˈɪʃu/: ngày và nơi phát hành
Partial shipment /ˈpɑːʃəl ˈʃɪpmənt/: giao hàng từng phần
Pipelines /ˈpaɪplaɪnz/: đường ống
Quantity of packages /ˈkwɒntɪti ɒv ˈpækɪʤɪz/: số lượng kiện hàng
Road /rəʊd/: vận tải đường bộ
Roll /rəʊl/: nhỡ tàu
Railway /ˈreɪlweɪ/: vận tải đường sắt
Seal /siːl/: chì
Sur-charges /Sur-ˈʧɑːʤɪz/: phụ phí
Tare /teə/: trọng lượng vỏ cont
Terminal handling charge (THC) /ˈtɜːmɪnl ˈhændlɪŋ ʧɑːʤ (tiː-eɪʧ-siː)/: phí làm hàng tại cảng
Transit time /ˈtrænsɪt taɪm/: thời gian trung chuyển
Trucking /ˈtrʌkɪŋ/: phí vận tải nội địa
Twenty feet equivalent unit(TEU) /ˈtwɛnti fiːt ɪˈkwɪvələnt ˈjuːnɪt(tiː-iː-juː): Đơn vị container bằng 20 foot
Transhipment /trænˈʃɪpmənt/: chuyển tải
To order /tuː ˈɔːdə/: giao hàng theo lệnh…
Voyage /ˈvɔɪɪʤ/: tàu chuyến
Voyage No /ˈvɔɪɪʤ nəʊ/: số chuyến tàu
Volume weight /ˈvɒljʊm weɪt/: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
Volume /ˈvɒljʊm/: số lượng hàng book
Xem thêm:
=> KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MẤT GỐC
=> KHÓA HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN 1 -1 CHO NGƯỜI ĐI LÀM
=> TEST TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ
4. Từ vựng tiếng Anh về thanh toán quốc tế
Ngoài ra, đừng quên cập nhật các từ vựng tiếng Anh về thanh toán quốc tế ngay dưới đây nhé:
Applicant /ˈæplɪkənt/: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)
Applicant bank /ˈæplɪkənt bæŋk/:ngân hàng yêu cầu phát hành
Advising bank /ədˈvaɪzɪŋ bæŋk/: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)
Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit /ədˈvɑːnst ˈlɛtər ɒv ˈkrɛdɪt/ rɛd klɔːz ˈlɛtər ɒv ˈkrɛdɪt/: LC điều khoản đỏ
Applicable rules /ˈæplɪkəbl ruːlz/: quy tắc áp dụng
Amendments /əˈmɛndmənts/: chỉnh sửa (tu chỉnh)
Beneficiary /bɛnɪˈfɪʃəri/: người thụ hưởng
Bill of exchange /bɪl ɒv ɪksˈʧeɪnʤ/: hối phiếu
Banking days /ˈbæŋkɪŋ deɪz/: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc)
Collection /kəˈlɛkʃən/: Nhờ thu
Clean collection /kliːn kəˈlɛkʃən/: nhờ thu phiếu trơn
Cash /kæʃ/: tiền mặt
Cash against documents (CAD) /kæʃ əˈgɛnst ˈdɒkjʊmənts (kæd)/: tiền mặt đổi lấy chứng từ
Commercial documents /kəˈmɜːʃəl ˈdɒkjʊmənts/: chứng từ thương mại
Confirming bank /kənˈfɜːmɪŋ bæŋk/: ngân hàng xác nhận lại LC
Collecting bank /kəˈlɛktɪŋ bæŋk/: ngân hàng thu hộ
Claiming bank /ˈkleɪmɪŋ bæŋk/: ngân hàng đòi tiền
Credit /ˈkrɛdɪt/: tín dụng
Charges /ˈʧɑːʤɪz/: chi phí ngân hàng
Documentary credit /ˌdɒkjʊˈmɛntəri ˈkrɛdɪt/: tín dụng chứng từ
Documentary collection /ˌdɒkjʊˈmɛntəri kəˈlɛkʃən/: Nhờ thu kèm chứng từ
Drafts /drɑːfts/: hối phiếu
Deposit /dɪˈpɒzɪt/: tiền đặt cọc
Discrepancy /dɪsˈkrɛpənsi/: bất đồng chứng từ
Drawee /drɔːˈiː/: bên bị ký phát hối phiếu
Drawer /ˈdrɔːə/: người ký phát hối phiếu
Delivery authorization /dɪˈlɪvəri ˌɔːθəraɪˈzeɪʃ(ə)n/: Ủy quyền nhận hàng
Disclaimer /dɪsˈkleɪmə/: miễn trách
Honour = payment /ˈɒnə = ˈpeɪmənt:/: sự thanh toán
Letter of credit /ˈlɛtər ɒv ˈkrɛdɪt/: thư tín dụng
LC notification = advising of credit /ɛl-siː ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃən = ədˈvaɪzɪŋ ɒv ˈkrɛdɪt/: thông báo thư tín dụng
Latest date of shipment /ˈleɪtɪst deɪt ɒv ˈʃɪpmənt/: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu
Financial documents /faɪˈnænʃəl ˈdɒkjʊmənts/: chứng từ tài chính
Issuing bank /ˈɪʃuːɪŋ bæŋk/: ngân hàng phát hành LC
Irrevocable L/C /ɪˈrɛvəkəbl ɛl/siː/: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)
Intermediary bank /ˌɪntəˈmiːdiəri bæŋk/: ngân hàng trung gian
ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits /aɪ-ɛs-piː-biː- ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl ˈstændəd ˈbæŋkɪŋ ˈpræktɪs fɔː ði ɪgˌzæmɪˈneɪʃən ɒv ˈdɒkjʊmənts ˈʌndə ˌdɒkjʊˈmɛntəri ˈkrɛdɪts/: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng
Paying bank /ˈpeɪɪŋ bæŋk/: ngân hàng trả tiền
Presenting bank /prɪˈzɛntɪŋ bæŋk/: Ngân hàng xuất trình
Protest for non-payment /ˈprəʊtɛst fɔː ˈnɒnˈpeɪmənt/: Kháng nghị không trả tiền
Period of presentation /ˈpɪərɪəd ɒv ˌprɛzɛnˈteɪʃən/: thời hạn xuất trình
Presentation /ˌprɛzɛnˈteɪʃən/: xuất trình
Remittance /rɪˈmɪtəns/: chuyển tiền
Remitting bank /rɪˈmɪtɪŋ bæŋk/: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu
Reimbursing bank /ˌriːɪmˈbɜːsɪŋ bæŋk/: ngân hàng bồi hoàn
Revolving letter of credit /rɪˈvɒlvɪŋ ˈlɛtər ɒv ˈkrɛdɪt/: LC tuần hoàn
Reference no /ˈrɛfrəns nəʊ/: số tham chiếu
Maximum credit amount /ˈmæksɪməm ˈkrɛdɪt əˈmaʊnt/: giá trị tối đa của tín dụng
Nominated bank /ˈnɒmɪneɪtɪd bæŋk/:Ngân hàng được chỉ định
Negotiating bank/negotiation /nɪˈgəʊʃɪeɪtɪŋ bæŋk/nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən/: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu)
Open-account /ˈəʊpən-əˈkaʊnt/: ghi sổ
Telegraphic transfer/Mail transfer /ˌtɛlɪˈgræfɪk ˈtrænsfə(ː)/meɪl ˈtrænsfə(ː)/: chuyển tiền bằng điện/thư
Telegraphic transfer reimbursement (TTR) /ˌtɛlɪˈgræfɪk ˈtrænsfə(ː) ˌriːɪmˈbɜːsmənt (tiː-tiː-ɑː)/:hoan tra tien bang dien
The balance payment /ðə ˈbæləns ˈpeɪmənt/: số tiền còn lại sau cọc
Stand by letter of credit /stænd baɪ ˈlɛtər ɒv ˈkrɛdɪt: ɛl-si/: LC dự phòng
Undertaking /ˌʌndəˈteɪkɪŋ/: cam kết
Uniform Rules for Collection (URC) /ˈjuːnɪfɔːm ruːlz fɔː kəˈlɛkʃən (juː-ɑː-siː)/:Quy tắc thống nhất về nhờ thu
Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) /ˈjuːnɪfɔːm ruːlz fɔː bæŋk-tuː-bæŋk ˌriːɪmˈbɜːsmənts ˈʌndə ˌdɒkjʊˈmɛntəri ˈkrɛdɪt (juː-ɑːr-ɑː)/: Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ
UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit /juː-siː-piː – ðə ˈjuːnɪfɔːm ˈkʌstəmz ænd ˈpræktɪs fɔː ˌdɒkjʊˈmɛntəri ˈkrɛdɪt/: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ
Từ vựng tiếng Anh về thanh toán quốc tế
Xem thêm bài viết về từ vựng:
=> 100+ TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĂN TIẾNG ANH - AI MÊ ẨM THỰC KHÔNG NÊN BỎ QUA
=> THẢ THÍNH “CRUSH” NGAY VỚI 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TÌNH YÊU
5. Các thuật ngữ viết tắt của ngành xuất nhập khẩu
Ngoài các từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu thì hãy cùng Langmaster khám phá các thuật ngữ viết tắt về chuyên ngành chuyên dụng ngay dưới đây:
Cost, Insurance and Freight (CIF) /kɒst, ɪnˈʃʊərəns ænd freɪt (siː-aɪ-ɛf)/: Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí
Change of Destination (COD) /ʧeɪnʤ ɒv ˌdɛstɪˈneɪʃən (kɒd)/: Phụ phí thay đổi nơi đến
Delivered at Place (DAP) /ʧeɪnʤ ɒv ˌdɛstɪˈneɪʃən (kɒd)/: Giao tại nơi đến
Delivered at Terminal (DAT) /dɪˈlɪvəd æt ˈtɜːmɪnl (diː-eɪ-tiː)/:Giao tại bến
Delivered Duty Paid (DDP) /dɪˈlɪvəd ˈdjuːti peɪd (diː-diː-piː)/: Giao hàng đã nộp thuế
Delivery Order (D/O) /dɪˈlɪvəri ˈɔːdə (diː/əʊ)/: Lệnh giao hàng
Destination Delivery Charge (DDC) /dɪˈlɪvəri ˈɔːdə (diː/əʊ)/: Phụ phí giao hàng tại cảng đến
Documents Against Acceptance (D/A) /ˈdɒkjʊmənts əˈgɛnst əkˈsɛptəns (diː/eɪ)/: Chấp nhận thanh toán trao chứng từ
Documents Against Payment (D/P) /ˈdɒkjʊmənts əˈgɛnst ˈpeɪmənt (diː/piː)/: Thanh toán trao chứng từ
Drafts (B/E) /drɑːfts (biː/iː)/: Hối phiếu
Ex Work (EXW) /ɛks wɜːk (iː-ɛks-ˈdʌblju/: Giao hàng tại xưởng
Fédération Internationale Asociation de (FIATA) /ɛfédiːéˈræʃən ˌɪntənæʃəˈnɑːl Asociation diː (ɛf-aɪ-eɪ-tiː-eɪ)/: Liên đoàn quốc tế các nhà giao nhận hàng hóa
FIATA B/L (FBL) /ɛf-aɪ-eɪ-tiː-eɪ biː/ɛl (ɛf-biː-ɛl)/: Vận đơn của FIATA
Forwarder's Cargo Receipt (FCR) /ˈfɔːwədəz ˈkɑːgəʊ rɪˈsiːt (ɛf-siː-ɑː)/: Vận đơn của người giao nhận
Free Alongside Ship (FAS) /friː əˈlɒŋˈsaɪd ʃɪp (fɑːz)/: Giao dọc mạn tàu
Free Carrier (FCA) /friː ˈkærɪə (ɛf-siː-eɪ)/: Giao cho người chuyên chở
Free on Board (FOB) /friː ɒn bɔːd (fɒb)/: Giao lên tàu
Full container Load (FCL/FCL) /fʊl kənˈteɪnə ləʊd (ɛf-siː-ɛl/ɛf-siː-ɛl)/: Phương pháp gửi hàng chẵn bằng container
Good Storage Practice (GPS) /gʊd ˈstɔːrɪʤ ˈpræktɪs (ʤiː-piː-ɛs)/: Thực hành tốt bảo quản
Harmonized System Codes (HS Code) /ˈhɑːmənaɪzd ˈsɪstɪm kəʊdz (eɪʧ-ɛs kəʊd)/: Mã HS
House Airway Bill (HAWB) /haʊs ˈeəweɪ bɪl (eɪʧ-eɪ-ˈdʌblju(ː)-biː)/: Vận đơn nhà
International Commercial Terms (ICT) /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl kəˈmɜːʃəl tɜːmz/: Điều kiện thương mại quốc tế
International Chamber of Commercial (ICC) /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl ˈʧeɪmbər ɒv kəˈmɜːʃəl/: Phòng thương mại quốc tế
Less than container Load (LCL/LCL) /lɛs ðæn kənˈteɪnə ləʊd/: Phương pháp gửi hàng lẻ bằng container
Letter of Credit (L/C) /ˈlɛtər ɒv ˈkrɛdɪt (ɛl/siː)/: Thư tín dụng
Long ton (LT) /lɒŋ tʌn (ɛl-tiː)/: Tấn dài (1016,46kg) theo hệ Anh
Mail Transfer (M/T) /meɪl ˈtrænsfə(ː) (ɛm/tiː)/: Chuyển tiền bằng thư
6. Tự học tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
Nếu bạn đang tự học tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu để tăng cơ hội việc làm, nghề nghiệp trong tương lai thì hãy cùng Langmaster tự học qua video dưới đây nhé. Chắc chắn sẽ giúp bạn nắm bắt từ vựng, cách phát âm một cách nhanh chóng, dễ dàng:
40 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU THÔNG DỤNG NHẤT - Học Tiếng Anh Online (Trực Tuyến)
Phía trên là toàn bộ về các từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình. Ngoài ra, để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình mỗi ngày, đừng quên thực hiện bài test trình độ tiếng Anh online tại Langmaster nhé!
Nguồn: https://langmaster.edu.vn/tron-bo-cac-tu-vung-tieng-anh-xuat-nhap-khau-moi-nhat
- Chưa có bình luận nào cho chủ đề này.